Radeon HD 8280 vs UHD Graphics 605

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8280 và UHD Graphics 605, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8280
2013
15 Watt
0.58

UHD Graphics 605 vượt qua HD 8280 với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8280 và UHD Graphics 605, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11931082
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.0816.08
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaKalindiGemini Lake GT1.5
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)11 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8280 và UHD Graphics 605: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8280 và UHD Graphics 605, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128144
Tần số nhân450 MHz200 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million189 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt5 Watt
Tốc độ xử lý texture3.60013.50
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1152 TFLOPS0.216 TFLOPS
ROPs43
TMUs818

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8280 và UHD Graphics 605 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPRing Bus
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8280 và UHD Graphics 605: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8280 và UHD Graphics 605. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 8280 và UHD Graphics 605 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8280 và UHD Graphics 605 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8280 và UHD Graphics 605 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8280 0.58
UHD Graphics 605 1.01
+74.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8280 260
UHD Graphics 605 453
+74.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8280 496
UHD Graphics 605 648
+30.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8280 328
UHD Graphics 605 454
+38.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8280 2515
UHD Graphics 605 3360
+33.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8280 và UHD Graphics 605 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−100%
12
+100%
1440p12−14
−100%
24
+100%
4K8−9
−87.5%
15
+87.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Valorant 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 12−14
+71.4%
7
−71.4%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
Metro Exodus 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 12−14
+71.4%
7
−71.4%
Forza Horizon 4 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1
−300%
Valorant 27−30
−10.3%
30−35
+10.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−200%
6−7
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Forza Horizon 4 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−100%
2−3
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 1−2
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 4−5
−50%
6−7
+50%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
High Preset

Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1

Vậy HD 8280 và UHD Graphics 605 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 605 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 605 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics 605 nhanh hơn 88% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 8280 nhanh hơn 300%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, UHD Graphics 605 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 8280 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (8%)
  • UHD Graphics 605 tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (69%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.58 1.01
Mức độ mới 18 Tháng 9 2013 11 Tháng 12 2017
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 5 Watt

UHD Graphics 605 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 74.1%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 605 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8280 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8280 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics 605 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8280
Radeon HD 8280
Intel UHD Graphics 605
UHD Graphics 605

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8280 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 845 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 605 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8280 hoặc UHD Graphics 605, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.