Radeon HD 8180 vs GeForce RTX 4080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8180 và GeForce RTX 4080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8180
2013
4 Watt
0.32

RTX 4080 vượt qua HD 8180 với mức trọn vẹn là 25628% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8180 và GeForce RTX 4080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13687
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu38.59
Hiệu quả năng lượng6.1419.76
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaKalindiAD103
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hànhTháng 11 2013 (12 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8180 và GeForce RTX 4080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8180 và GeForce RTX 4080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1289728
Tần số nhân225 MHz2205 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million45,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)4 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture1.800761.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0576 TFLOPS48.74 TFLOPS
ROPs4112
TMUs8304
Tensor Coreskhông có dữ liệu304
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu76
L1 Cachekhông có dữ liệu9.5 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8180 và GeForce RTX 4080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu310 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8180 và GeForce RTX 4080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu716.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8180 và GeForce RTX 4080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8180 và GeForce RTX 4080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8180 và GeForce RTX 4080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8180 0.32
RTX 4080 82.33
+25628%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 8180 134
Mẫu: 105
RTX 4080 34448
+25607%
Mẫu: 9506

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8180 268
RTX 4080 86267
+32089%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8180 790
RTX 4080 143194
+18026%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8180 145
RTX 4080 58893
+40516%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8180 1493
RTX 4080 185431
+12320%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8180 và GeForce RTX 4080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1227
1440p0−1157
4K-0−1103

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.28
1440pkhông có dữ liệu7.64
4Kkhông có dữ liệu11.64

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 1−2
−23000%
231
+23000%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 1−2
−23000%
231
+23000%
Forza Horizon 4 4−5
−8500%
300−350
+8500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2386%
170−180
+2386%
Valorant 24−27
−2031%
550−600
+2031%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1886%
270−280
+1886%
Cyberpunk 2077 1−2
−20900%
210
+20900%
Dota 2 10−11
−2390%
249
+2390%
Forza Horizon 4 4−5
−8500%
300−350
+8500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2386%
170−180
+2386%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−10800%
545
+10800%
Valorant 24−27
−2031%
550−600
+2031%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−18900%
190
+18900%
Dota 2 10−11
−2230%
233
+2230%
Forza Horizon 4 4−5
−8500%
300−350
+8500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2386%
170−180
+2386%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−5060%
258
+5060%
Valorant 24−27
−2112%
575
+2112%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−8533%
259
+8533%
Counter-Strike: Global Offensive 0−1 500−550
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra

Escape from Tarkov 2−3
−5900%
120−130
+5900%
Forza Horizon 4 1−2
−30500%
300−350
+30500%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−19000%
191
+19000%

1440p
Epic

Fortnite 0−1 150−160

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−1221%
185
+1221%
Valorant 2−3
−16350%
300−350
+16350%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−9500%
95−100
+9500%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 320
+0%
320
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 223
+0%
223
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 249
+0%
249
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 317
+0%
317
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 218
+0%
218
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 239
+0%
239
+0%
Grand Theft Auto V 178
+0%
178
+0%
Metro Exodus 213
+0%
213
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 204
+0%
204
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Metro Exodus 154
+0%
154
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 129
+0%
129
+0%
Far Cry 5 201
+0%
201
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 107
+0%
107
+0%
Metro Exodus 104
+0%
104
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 187
+0%
187
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 63
+0%
63
+0%
Dota 2 227
+0%
227
+0%
Escape from Tarkov 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 140
+0%
140
+0%
Forza Horizon 4 290−300
+0%
290−300
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 4080 nhanh hơn 30500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 tốt hơn trong 27 các bài kiểm tra (44%)
  • Hòa trong 35 các bài kiểm tra (56%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 82.33
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 4 Watt 320 Watt

HD 8180 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7900%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080: hiệu năng cao hơn 25628.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8180 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8180 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8180
Radeon HD 8180
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8180 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5338 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8180 hoặc GeForce RTX 4080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.