Radeon HD 7970M vs GeForce GTX 260M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970M và GeForce GTX 260M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7970M
2012
2 GB GDDR5, 100 Watt
7.98
+839%

HD 7970M vượt qua GTX 260M với mức trọn vẹn là 839% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970M và GeForce GTX 260M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4851122
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.361.04
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaWimbledonG92
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)3 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970M và GeForce GTX 260M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970M và GeForce GTX 260M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280112
Tần số nhân850 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture68.0030.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.176 TFLOPS0.308 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu462
ROPs3216
TMUs8056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970M và GeForce GTX 260M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-2-way
Loại cổng MXMkhông có dữ liệuMXM 3.0 Type-B

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970M và GeForce GTX 260M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHzUp to 950 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s61 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970M và GeForce GTX 260M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDisplayPortSingle Link DVIDual Link DVIVGALVDSHDMI
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970M và GeForce GTX 260M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970M và GeForce GTX 260M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.62.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7970M và GeForce GTX 260M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7970M 7.98
+839%
GTX 260M 0.85

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7970M 3568
+839%
GTX 260M 380

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7970M 21938
+348%
GTX 260M 4901

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970M và GeForce GTX 260M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+950%
8−9
−950%
Full HD60
+107%
29
−107%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+600%
3−4
−600%
Counter-Strike 2 45−50
+1025%
4−5
−1025%
Cyberpunk 2077 18−20
+800%
2−3
−800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+600%
3−4
−600%
Battlefield 5 35−40
+850%
4−5
−850%
Counter-Strike 2 45−50
+1025%
4−5
−1025%
Cyberpunk 2077 18−20
+800%
2−3
−800%
Far Cry 5 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Fortnite 50−55
+5100%
1−2
−5100%
Forza Horizon 4 35−40
+660%
5−6
−660%
Forza Horizon 5 24−27
+1200%
2−3
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+288%
8−9
−288%
Valorant 85−90
+177%
30−35
−177%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+600%
3−4
−600%
Battlefield 5 35−40
+850%
4−5
−850%
Counter-Strike 2 45−50
+1025%
4−5
−1025%
Counter-Strike: Global Offensive 121
+426%
21−24
−426%
Cyberpunk 2077 18−20
+800%
2−3
−800%
Dota 2 60−65
+357%
14−16
−357%
Far Cry 5 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Fortnite 50−55
+5100%
1−2
−5100%
Forza Horizon 4 35−40
+660%
5−6
−660%
Forza Horizon 5 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Grand Theft Auto V 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Metro Exodus 16−18
+1600%
1−2
−1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+288%
8−9
−288%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+360%
5−6
−360%
Valorant 85−90
+177%
30−35
−177%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+850%
4−5
−850%
Cyberpunk 2077 18−20
+800%
2−3
−800%
Dota 2 60−65
+357%
14−16
−357%
Far Cry 5 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Forza Horizon 4 35−40
+660%
5−6
−660%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+288%
8−9
−288%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+360%
5−6
−360%
Valorant 85−90
+177%
30−35
−177%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+5100%
1−2
−5100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+1220%
5−6
−1220%
Grand Theft Auto V 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Metro Exodus 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+378%
9−10
−378%
Valorant 95−100
+880%
10−11
−880%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+900%
2−3
−900%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 18−20 0−1
Forza Horizon 4 21−24
+950%
2−3
−950%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+1300%
1−2
−1300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+1700%
1−2
−1700%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8 0−1
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Metro Exodus 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10 0−1
Valorant 45−50
+800%
5−6
−800%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 30−35
+967%
3−4
−967%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 14−16
+1300%
1−2
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%

Vậy HD 7970M và GTX 260M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M nhanh hơn 950% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970M nhanh hơn 107% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 7970M nhanh hơn 5100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M đã vượt qua GTX 260M trong tất cả 36 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.98 0.85
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 3 Tháng 3 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 65 Watt

HD 7970M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 838.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 260M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7970M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 260M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970M
Radeon HD 7970M
NVIDIA GeForce GTX 260M
GeForce GTX 260M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 43 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970M hoặc GeForce GTX 260M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.