Radeon HD 7950 vs Tesla M2070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7950 và Tesla M2070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7950
2012
3 GB GDDR5, 200 Watt
11.37
+151%

HD 7950 vượt qua Tesla M2070 với mức trọn vẹn là 151% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7950 và Tesla M2070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất442679
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.140.05
Hiệu quả năng lượng4.331.53
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGF100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành31 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)25 Tháng 7 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $3,099

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7950 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4180% so với Tesla M2070.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7950 và Tesla M2070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7950 và Tesla M2070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792448
Số pipeline Compute28không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu574 MHz
Tần số Boost1250 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million3,100 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture89.6032.14
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.867 TFLOPS1.03 TFLOPS
ROPs3248
TMUs11256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7950 và Tesla M2070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm248 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7950 và Tesla M2070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz783 MHz
Băng thông bộ nhớ240 GB/s150.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7950 và Tesla M2070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7950 và Tesla M2070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
ZeroCore+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7950 và Tesla M2070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan-N/A
CUDA-2.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7950 và Tesla M2070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.37 4.53
Mức độ mới 31 Tháng 1 2012 25 Tháng 7 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 225 Watt

HD 7950 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 151%, mới hơn 6 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla M2070: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7950 vì nó vượt trội hơn Tesla M2070 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7950 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla M2070 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950
NVIDIA Tesla M2070
Tesla M2070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 431 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 5 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7950 hoặc Tesla M2070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.