Radeon HD 7950 vs GeForce GTX 1050 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1050 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7950
2012
3 GB GDDR5, 200 Watt
10.65

GTX 1050 Ti vượt qua HD 7950 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất413342
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1006
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.1412.16
Hiệu quả năng lượng4.2415.00
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGP107
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành31 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $139

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1050 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 468% so với HD 7950.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792768
Số pipeline Compute28không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu1291 MHz
Tần số Boost1250 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture89.6066.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.867 TFLOPS2.138 TFLOPS
ROPs3232
TMUs11248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm145 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz7008 MHz
Băng thông bộ nhớ240 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
Số màn hình Eyefinity6không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-
CrossFire+-
FreeSync+-
PowerTune+-
ZeroCore+-
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1050 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7950 10.65
GTX 1050 Ti 14.14
+32.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7950 4764
GTX 1050 Ti 6323
+32.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7950 7500
+0.2%
GTX 1050 Ti 7485

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7950 và GeForce GTX 1050 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−45.7%
51
+45.7%
1440p21−24
−42.9%
30
+42.9%
4K18−20
−44.4%
26
+44.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.83
−371%
2.73
+371%
1440p21.38
−361%
4.63
+361%
4K24.94
−367%
5.35
+367%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 371% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 361% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 367% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Battlefield 5 63
+0%
63
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 69
+0%
69
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55
+0%
55
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Battlefield 5 52
+0%
52
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 141
+0%
141
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 4 64
+0%
64
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 64
+0%
64
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50
+0%
50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
+0%
49
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+0%
51
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 36
+0%
36
+0%
Forza Horizon 4 45
+0%
45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+0%
36
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%
Valorant 53
+0%
53
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45
+0%
45
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 29
+0%
29
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 36
+0%
36
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 28
+0%
28
+0%
Metro Exodus 9
+0%
9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18
+0%
18
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 63
+0%
63
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 20
+0%
20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
+0%
11
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 13
+0%
13
+0%

Vậy HD 7950 và GTX 1050 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti nhanh hơn 44% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.65 14.14
Mức độ mới 31 Tháng 1 2012 25 Tháng 10 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 75 Watt

GTX 1050 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.8%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7950
Radeon HD 7950
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 425 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.4 208130 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7950 hoặc GeForce GTX 1050 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.