Radeon HD 7870M vs HD Graphics 530

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870M và HD Graphics 530, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7870M
2012
2 GB GDDR5, 45 Watt
3.37
+50.4%

HD 7870M vượt qua HD Graphics 530 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870M và HD Graphics 530, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất713832
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10081
Hiệu quả năng lượng5.9611.88
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Generation 9.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaHeathrowSkylake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870M và HD Graphics 530: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870M và HD Graphics 530, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640192
Tần số nhân800 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million189 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture32.0022.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.024 TFLOPS0.3648 TFLOPS
ROPs163
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870M và HD Graphics 530 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870M và HD Graphics 530: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3L/LPDDR3/LPDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB64 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ64 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870M và HD Graphics 530. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7870M và HD Graphics 530 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870M và HD Graphics 530 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.131+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870M và HD Graphics 530 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7870M 3.37
+50.4%
HD Graphics 530 2.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870M 1507
+50.5%
HD Graphics 530 1001

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7870M 2702
+98.4%
HD Graphics 530 1362

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7870M 13065
+91.3%
HD Graphics 530 6831

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870M và HD Graphics 530 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
+50%
14
−50%
4K10−12
+42.9%
7
−42.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+50%
6−7
−50%
Counter-Strike 2 12−14
+160%
5−6
−160%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+50%
6−7
−50%
Battlefield 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Counter-Strike 2 12−14
+160%
5−6
−160%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 9−10
+50%
6
−50%
Fortnite 20−22
+0%
20
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Valorant 50−55
+20.9%
40−45
−20.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+50%
6−7
−50%
Battlefield 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Counter-Strike 2 12−14
+160%
5−6
−160%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+40.4%
45−50
−40.4%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 30−35
+43.5%
23
−43.5%
Far Cry 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Fortnite 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Forza Horizon 4 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Forza Horizon 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Grand Theft Auto V 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Metro Exodus 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+120%
5
−120%
Valorant 50−55
+20.9%
40−45
−20.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Dota 2 30−35
+65%
20
−65%
Far Cry 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+267%
3
−267%
Valorant 50−55
+20.9%
40−45
−20.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+150%
2−3
−150%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+31.8%
21−24
−31.8%
Valorant 35−40
+81%
21−24
−81%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+50%
12−14
−50%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
+57.1%
7
−57.1%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy HD 7870M và HD Graphics 530 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • HD 7870M nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, HD 7870M nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870M tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (96%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.37 2.24
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 1 Tháng 9 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 64 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 15 Watt

HD 7870M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 530: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870M vì nó vượt trội hơn HD Graphics 530 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870M
Radeon HD 7870M
Intel HD Graphics 530
HD Graphics 530

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 1633 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 530 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7870M hoặc HD Graphics 530, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.