Radeon HD 7870M vs GeForce GT 430

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870M và GeForce GT 430, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7870M
2012
2 GB GDDR5, 45 Watt
3.37
+150%

HD 7870M vượt qua GT 430 với mức trọn vẹn là 150% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870M và GeForce GT 430, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất713981
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.05
Hiệu quả năng lượng5.972.19
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaHeathrowGF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870M và GeForce GT 430: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870M và GeForce GT 430, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64096
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họakhông có dữ liệu96
Tần số nhân800 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt49 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture32.0011.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.024 TFLOPS0.2688 TFLOPS
ROPs164
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870M và GeForce GT 430 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870M và GeForce GT 430: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate)
Băng thông bộ nhớ64 GB/s25.6 - 28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870M và GeForce GT 430. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsHDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVI
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870M và GeForce GT 430 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870M và GeForce GT 430 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7870M 3.37
+150%
GT 430 1.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870M 1507
+150%
GT 430 602

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870M và GeForce GT 430 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike 2 12−14
+160%
5−6
−160%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+125%
4−5
−125%
Battlefield 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 12−14
+160%
5−6
−160%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 9−10 0−1
Fortnite 20−22
+300%
5−6
−300%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 5 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
Valorant 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+125%
4−5
−125%
Battlefield 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 12−14
+160%
5−6
−160%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+106%
30−35
−106%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Far Cry 5 9−10 0−1
Fortnite 20−22
+300%
5−6
−300%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 5 8−9 0−1
Grand Theft Auto V 10−12
+450%
2−3
−450%
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Valorant 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Dota 2 30−35
+83.3%
18−20
−83.3%
Far Cry 5 9−10 0−1
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Valorant 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 20−22
+300%
5−6
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+200%
9−10
−200%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+107%
14−16
−107%
Valorant 35−40
+375%
8−9
−375%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+125%
8−9
−125%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 7870M nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870M đã vượt qua GT 430 trong tất cả 45 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.37 1.35
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 11 Tháng 10 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 49 Watt

HD 7870M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 149.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7870M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 430 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870M
Radeon HD 7870M
NVIDIA GeForce GT 430
GeForce GT 430

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1156 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7870M hoặc GeForce GT 430, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.