Radeon HD 7870 XT vs GeForce GTS 450

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 XT và GeForce GTS 450, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7870 XT
2012
2 GB GDDR5, 185 Watt
9.99
+239%

HD 7870 XT vượt qua GTS 450 với mức trọn vẹn là 239% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 XT và GeForce GTS 450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất426741
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10096
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.130.57
Hiệu quả năng lượng4.302.22
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGF106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$270 $129

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7870 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 449% so với GTS 450.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 XT và GeForce GTS 450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 XT và GeForce GTS 450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536192
Tần số nhân925 MHz783 MHz
Tần số Boost975 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt106 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu100 °C
Tốc độ xử lý texture93.6025.06
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.995 TFLOPS0.6013 TFLOPS
ROPs3216
TMUs9632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 XT và GeForce GTS 450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0 x 16
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 XT và GeForce GTS 450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1804 (3608 data rate) MHz
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/s57.7 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 XT và GeForce GTS 450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortMini HDMITwo Dual Link DVI
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870 XT và GeForce GTS 450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.2
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 XT và GeForce GTS 450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7870 XT 9.99
+239%
GTS 450 2.95

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870 XT 4469
+239%
GTS 450 1318

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7870 XT 6390
+314%
GTS 450 1545

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 XT và GeForce GTS 450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p90−95
+221%
28
−221%
Full HD130−140
+233%
39
−233%
1200p90−95
+233%
27
−233%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.08
+59.3%
3.31
−59.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7870 XT thấp hơn 59% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+0%
8−9
+0%
Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 86
+0%
86
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy HD 7870 XT và GTS 450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 XT nhanh hơn 221% ở độ phân giải 900p
  • HD 7870 XT nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1080p
  • HD 7870 XT nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1200p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 57 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.99 2.95
Mức độ mới 19 Tháng 11 2012 13 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 106 Watt

HD 7870 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 238.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTS 450: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 74.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870 XT
Radeon HD 7870 XT
NVIDIA GeForce GTS 450
GeForce GTS 450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 39 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2730 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTS 450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7870 XT hoặc GeForce GTS 450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.