Radeon HD 7850M vs GeForce GTX 460M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7850M và GeForce GTX 460M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7850M
2012
2 GB GDDR5,40 Watt
3.57
+13%

HD 7850M vượt qua GTX 460M với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7850M và GeForce GTX 460M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất726756
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.144.35
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaHeathrowGF106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7850M và GeForce GTX 460M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7850M và GeForce GTX 460M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640192
Tần số nhân675 MHz675 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture27.0021.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.864 TFLOPS0.5184 TFLOPS
ROPs1624
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7850M và GeForce GTX 460M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7850M và GeForce GTX 460M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s60.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7850M và GeForce GTX 460M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7850M và GeForce GTX 460M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 API with Feature Level 12.1
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7850M và GeForce GTX 460M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7850M 3.57
+13%
GTX 460M 3.16

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7850M 1372
+13%
GTX 460M 1214

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7850M 2467
+52%
GTX 460M 1623

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7850M 12254
+63.2%
GTX 460M 7507

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7850M và GeForce GTX 460M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30−35
+0%
30
+0%
Full HD40−45
+8.1%
37
−8.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Forza Horizon 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Red Dead Redemption 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Valorant 7−8
+40%
5−6
−40%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Far Cry 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Fortnite 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Forza Horizon 4 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Forza Horizon 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Grand Theft Auto V 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Red Dead Redemption 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Valorant 7−8
+40%
5−6
−40%
World of Tanks 60−65
+10.7%
55−60
−10.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Far Cry 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Forza Horizon 4 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Forza Horizon 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Valorant 7−8
+40%
5−6
−40%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
World of Tanks 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 10−12
+10%
10−11
−10%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy HD 7850M và GTX 460M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 900p
  • HD 7850M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, HD 7850M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7850M tốt hơn trong 48các bài kiểm tra (77%)
  • Hòa trong 14các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.57 3.16
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 3 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1536 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 50 Watt

HD 7850M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7850M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7850M và GeForce GTX 460M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7850M
Radeon HD 7850M
NVIDIA GeForce GTX 460M
GeForce GTX 460M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 77 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7850M hoặc GeForce GTX 460M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.