Radeon HD 7850 vs RTX A2000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7850 và RTX A2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7850
2012
2 GB GDDR5, 130 Watt
8.66

RTX A2000 vượt qua HD 7850 với mức trọn vẹn là 251% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7850 và RTX A2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất458148
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.5593.10
Hiệu quả năng lượng5.3034.55
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnGA106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX A2000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3551% so với HD 7850.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7850 và RTX A2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7850 và RTX A2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10243328
Tần số nhânkhông có dữ liệu562 MHz
Tần số Boost1000 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million12,000 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture55.04124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs3248
TMUs64104
Tensor Coreskhông có dữ liệu104
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu26

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7850 và RTX A2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài210 mm167 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7850 và RTX A2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s288.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7850 và RTX A2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort4x mini-DisplayPort 1.4a
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7850 và RTX A2000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7850 và RTX A2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7850 và RTX A2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7850 8.66
RTX A2000 30.38
+251%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7850 3874
RTX A2000 13584
+251%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7850 5210
RTX A2000 14934
+187%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7850 và RTX A2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−283%
92
+283%
1440p12−14
−267%
44
+267%
4K7−8
−300%
28
+300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.38
−113%
4.88
+113%
1440p20.75
−103%
10.20
+103%
4K35.57
−122%
16.04
+122%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX A2000 thấp hơn 113% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX A2000 thấp hơn 103% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX A2000 thấp hơn 122% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
+0%
95−100
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 108
+0%
108
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 121
+0%
121
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
+0%
95−100
+0%
Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 98
+0%
98
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 5 106
+0%
106
+0%
Grand Theft Auto V 129
+0%
129
+0%
Metro Exodus 60
+0%
60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 117
+0%
117
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+0%
64
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 58
+0%
58
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+0%
47
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 56
+0%
56
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+0%
40
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy HD 7850 và RTX A2000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 nhanh hơn 283% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 nhanh hơn 267% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A2000 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.66 30.38
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 10 Tháng 8 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 70 Watt

RTX A2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 250.8%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 85.7%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A2000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7850
Radeon HD 7850
NVIDIA RTX A2000
RTX A2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 852 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 600 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7850 hoặc RTX A2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.