Radeon HD 7850 vs GeForce RTX 4080 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7850 và GeForce RTX 4080 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7850
2012
2 GB GDDR5, 130 Watt
8.66

RTX 4080 Mobile vượt qua HD 7850 với mức trọn vẹn là 546% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7850 và GeForce RTX 4080 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất45833
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.55không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.3040.48
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnAD104
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7850 và GeForce RTX 4080 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7850 và GeForce RTX 4080 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10247424
Tần số nhânkhông có dữ liệu1290 MHz
Tần số Boost1000 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million35,800 million
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture55.04386.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.761 TFLOPS24.72 TFLOPS
ROPs3280
TMUs64232
Tensor Coreskhông có dữ liệu232
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu58

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7850 và GeForce RTX 4080 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7850 và GeForce RTX 4080 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7850 và GeForce RTX 4080 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortPortable Device Dependent
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7850 và GeForce RTX 4080 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-
FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7850 và GeForce RTX 4080 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7850 và GeForce RTX 4080 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7850 8.66
RTX 4080 Mobile 55.93
+546%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7850 3874
RTX 4080 Mobile 25009
+546%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7850 5210
RTX 4080 Mobile 41727
+701%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7850 và GeForce RTX 4080 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
−633%
154
+633%
1440p14−16
−636%
103
+636%
4K10−12
−580%
68
+580%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.86không có dữ liệu
1440p17.79không có dữ liệu
4K24.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 171
+0%
171
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 149
+0%
149
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 142
+0%
142
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 215
+0%
215
+0%
Cyberpunk 2077 143
+0%
143
+0%
Far Cry 5 171
+0%
171
+0%
Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 121
+0%
121
+0%
Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 196
+0%
196
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 124
+0%
124
+0%
Dota 2 178
+0%
178
+0%
Far Cry 5 161
+0%
161
+0%
Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 157
+0%
157
+0%
Metro Exodus 146
+0%
146
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 334
+0%
334
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 121
+0%
121
+0%
Dota 2 165
+0%
165
+0%
Far Cry 5 151
+0%
151
+0%
Forza Horizon 4 230−240
+0%
230−240
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 172
+0%
172
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+0%
280−290
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 149
+0%
149
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+0%
450−500
+0%
Grand Theft Auto V 122
+0%
122
+0%
Metro Exodus 102
+0%
102
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 82
+0%
82
+0%
Far Cry 5 140
+0%
140
+0%
Forza Horizon 4 190−200
+0%
190−200
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
+0%
140
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 71
+0%
71
+0%
Grand Theft Auto V 144
+0%
144
+0%
Metro Exodus 67
+0%
67
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 117
+0%
117
+0%
Valorant 336
+0%
336
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%
Dota 2 157
+0%
157
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy HD 7850 và RTX 4080 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 633% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 636% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 580% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.66 55.93
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 110 Watt

RTX 4080 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 545.8%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 4080 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7850
Radeon HD 7850
NVIDIA GeForce RTX 4080 Mobile
GeForce RTX 4080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 852 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 708 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7850 hoặc GeForce RTX 4080 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.