Radeon HD 7790 vs 890M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7790 và Radeon 890M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7790
2013
1 GB GDDR5, 85 Watt
7.76

890M vượt qua HD 7790 với mức trọn vẹn là 170% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7790 và Radeon 890M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất526260
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.52100.00
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)RDNA 3.5 (2024)
Bộ xử lý đồ họaBonaireStrix Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7790 và Radeon 890M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7790 và Radeon 890M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8961024
Tần số nhân1000 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million34,000 million
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture56.00185.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.792 TFLOPS5.939 TFLOPS
ROPs1632
TMUs5664
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7790 và Radeon 890M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài183 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7790 và Radeon 890M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7790 và Radeon 890M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7790 và Radeon 890M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7790 và Radeon 890M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7790 7.76
Radeon 890M 20.99
+170%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7790 3090
Radeon 890M 8356
+170%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7790 4330
Radeon 890M 9573
+121%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7790 và Radeon 890M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16−18
−175%
44
+175%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.31không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 48
+0%
48
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 38
+0%
38
+0%
Forza Horizon 4 76
+0%
76
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 30
+0%
30
+0%
Dota 2 55
+0%
55
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 64
+0%
64
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 55
+0%
55
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Red Dead Redemption 2 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%
World of Tanks 240−250
+0%
240−250
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 26
+0%
26
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 55
+0%
55
+0%
Forza Horizon 5 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 20−22
+0%
20−22
+0%
World of Tanks 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy HD 7790 và Radeon 890M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 890M nhanh hơn 175% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 55 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.76 20.99
Mức độ mới 22 Tháng 3 2013 15 Tháng 7 2024
Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 15 Watt

Radeon 890M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 170.5%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 466.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 890M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7790 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7790 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 890M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7790 và Radeon 890M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7790
Radeon HD 7790
AMD Radeon 890M
Radeon 890M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 236 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7790 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 124 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 890M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7790 hoặc Radeon 890M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.