Radeon HD 7770M vs R7 240

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7770M và Radeon R7 240, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7770M
2012
1 GB GDDR5, 32 Watt
3.18
+46.5%

HD 7770M vượt qua R7 240 với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7770M và Radeon R7 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất748870
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.16
Hiệu quả năng lượng7.295.30
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaChelseaOland
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$69

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7770M và Radeon R7 240: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7770M và Radeon R7 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512320
Tần số nhân675 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu780 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million950 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)32 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture21.6014.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6912 TFLOPS0.448 TFLOPS
ROPs168
TMUs3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7770M và Radeon R7 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuN/A

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7770M và Radeon R7 240: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7770M và Radeon R7 240. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7770M và Radeon R7 240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
Âm thanh DDMAkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7770M và Radeon R7 240 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)DirectX® 12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7770M và Radeon R7 240 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Hogwarts Legacy 7−8
+75%
4−5
−75%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Counter-Strike 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Fortnite 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Hogwarts Legacy 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Valorant 45−50
+60%
30−33
−60%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Counter-Strike 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+47.5%
40−45
−47.5%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Fortnite 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Grand Theft Auto V 9−10
+50%
6−7
−50%
Hogwarts Legacy 7−8
+75%
4−5
−75%
Metro Exodus 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Valorant 45−50
+60%
30−33
−60%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
Hogwarts Legacy 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Valorant 45−50
+60%
30−33
−60%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+70%
10−11
−70%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+50%
16−18
−50%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Valorant 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
Hogwarts Legacy 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+60%
10−11
−60%
Valorant 16−18
+60%
10−11
−60%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.18 2.17
Mức độ mới 24 Tháng 4 2012 8 Tháng 10 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 32 Watt 50 Watt

HD 7770M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 46.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 56.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 240: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7770M vì nó vượt trội hơn Radeon R7 240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7770M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R7 240 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7770M
Radeon HD 7770M
AMD Radeon R7 240
Radeon R7 240

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1265 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 240 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7770M hoặc Radeon R7 240, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.