Radeon HD 7770 vs FirePro W4100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7770 và FirePro W4100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7770
2012
2 GB GDDR5, 80 Watt
5.46
+42.9%

HD 7770 vượt qua W4100 với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7770 và FirePro W4100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất611707
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.41không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.885.46
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeCape Verde
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 2 2012 (12 năm năm trước)13 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7770 và FirePro W4100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7770 và FirePro W4100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640512
Tần số nhân1000 MHz630 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture40.0020.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.28 TFLOPS0.6451 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7770 và FirePro W4100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài210 mm171 mm
Độ dày2-slot1-slot
Form factorkhông có dữ liệuLow Profile/Half Length
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7770 và FirePro W4100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7770 và FirePro W4100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort4x mini-DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI+-
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7770 và FirePro W4100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7770 và FirePro W4100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7770 và FirePro W4100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7770 5.46
+42.9%
FirePro W4100 3.82

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7770 2172
+42.8%
FirePro W4100 1521

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7770 2825
+69.7%
FirePro W4100 1665

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7770 18782
+48.4%
FirePro W4100 12657

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

HD 7770 36
+79.1%
FirePro W4100 20

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7770 và FirePro W4100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
+56.7%
30−35
−56.7%
Full HD46
+171%
17
−171%
4K4−5
+33.3%
3
−33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.46không có dữ liệu
4K39.75không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 4 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Forza Horizon 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Metro Exodus 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Red Dead Redemption 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Valorant 18−20
+100%
9−10
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Dota 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Far Cry 5 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Fortnite 30−35
+43.5%
21−24
−43.5%
Forza Horizon 4 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Forza Horizon 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Grand Theft Auto V 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Metro Exodus 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
Red Dead Redemption 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Valorant 18−20
+100%
9−10
−100%
World of Tanks 128
+91%
65−70
−91%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Dota 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Far Cry 5 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Forza Horizon 4 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Forza Horizon 5 12−14
+100%
6−7
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
Valorant 18−20
+100%
9−10
−100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Grand Theft Auto V 6−7
+100%
3−4
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
World of Tanks 40−45
+46.4%
27−30
−46.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Forza Horizon 4 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Valorant 14−16
+25%
12−14
−25%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy HD 7770 và FirePro W4100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7770 nhanh hơn 57% ở độ phân giải 900p
  • HD 7770 nhanh hơn 171% ở độ phân giải 1080p
  • HD 7770 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, HD 7770 nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7770 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.46 3.82
Mức độ mới 15 Tháng 2 2012 13 Tháng 8 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 50 Watt

HD 7770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro W4100: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7770 vì nó vượt trội hơn FirePro W4100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro W4100 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7770 và FirePro W4100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770
AMD FirePro W4100
FirePro W4100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 947 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 75 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7770 hoặc FirePro W4100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.