Radeon HD 7730 vs RX 6700 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7730 và Radeon RX 6700 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7730
2013
1 GB GDDR5, 47 Watt
2.67

RX 6700 XT vượt qua HD 7730 với mức trọn vẹn là 1561% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7730 và Radeon RX 6700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất77358
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10092
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.1656.34
Hiệu quả năng lượng4.4915.23
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeNavi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)3 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$59 $479

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6700 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 35113% so với HD 7730.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7730 và Radeon RX 6700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7730 và Radeon RX 6700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842560
Tần số nhân800 MHz2321 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million17,200 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)47 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture19.20413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6144 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs864
TMUs24160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7730 và Radeon RX 6700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7730 và Radeon RX 6700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s384.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7730 và Radeon RX 6700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7730 và Radeon RX 6700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7730 và Radeon RX 6700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7730 2.67
RX 6700 XT 44.35
+1561%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7730 1195
RX 6700 XT 19818
+1558%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7730 và Radeon RX 6700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8−9
−1763%
149
+1763%
1440p4−5
−1950%
82
+1950%
4K2−3
−2250%
47
+2250%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.38
−129%
3.21
+129%
1440p14.75
−153%
5.84
+153%
4K29.50
−189%
10.19
+189%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6700 XT thấp hơn 129% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6700 XT thấp hơn 153% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6700 XT thấp hơn 189% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 232
+0%
232
+0%
Counter-Strike 2 349
+0%
349
+0%
Cyberpunk 2077 119
+0%
119
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 169
+0%
169
+0%
Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 347
+0%
347
+0%
Cyberpunk 2077 99
+0%
99
+0%
Far Cry 5 178
+0%
178
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 224
+0%
224
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 101
+0%
101
+0%
Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 206
+0%
206
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 90
+0%
90
+0%
Dota 2 175
+0%
175
+0%
Far Cry 5 169
+0%
169
+0%
Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 5 200
+0%
200
+0%
Grand Theft Auto V 161
+0%
161
+0%
Metro Exodus 119
+0%
119
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 223
+0%
223
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 85
+0%
85
+0%
Dota 2 139
+0%
139
+0%
Far Cry 5 159
+0%
159
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 127
+0%
127
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 126
+0%
126
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 102
+0%
102
+0%
Metro Exodus 71
+0%
71
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 56
+0%
56
+0%
Far Cry 5 137
+0%
137
+0%
Forza Horizon 4 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 32
+0%
32
+0%
Grand Theft Auto V 102
+0%
102
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+0%
74
+0%
Valorant 280−290
+0%
280−290
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Dota 2 106
+0%
106
+0%
Far Cry 5 71
+0%
71
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%

Vậy HD 7730 và RX 6700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700 XT nhanh hơn 1763% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6700 XT nhanh hơn 1950% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6700 XT nhanh hơn 2250% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.67 44.35
Mức độ mới 1 Tháng 5 2013 3 Tháng 3 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 47 Watt 230 Watt

HD 7730 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 389.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6700 XT: hiệu năng cao hơn 1561%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700 XT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7730
Radeon HD 7730
AMD Radeon RX 6700 XT
Radeon RX 6700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 7155 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7730 hoặc Radeon RX 6700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.