Radeon HD 7690M XT vs NVS 510

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7690M XT và NVS 510, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7690M XT
2013
2 GB GDDR5, 25 Watt
2.43
+47.3%

HD 7690M XT vượt qua NVS 510 với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7690M XT và NVS 510, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất836941
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.11
Hiệu quả năng lượng7.133.46
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaThamesGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7690M XT và NVS 510: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7690M XT và NVS 510, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480192
Tần số nhân725 MHz797 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture17.4012.75
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.696 TFLOPS0.306 TFLOPS
ROPs816
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7690M XT và NVS 510 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu160 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7690M XT và NVS 510: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ57.6 GB/s28.51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7690M XT và NVS 510. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7690M XT và NVS 510 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA-3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7690M XT và NVS 510 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7690M XT 2.43
+47.3%
NVS 510 1.65

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7690M XT 1009
+47.3%
NVS 510 685

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7690M XT và NVS 510 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p21
+50%
14−16
−50%
Full HD23
+64.3%
14−16
−64.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu32.07

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
Valorant 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+60%
30−33
−60%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 6−7
+50%
4−5
−50%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Dota 2 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
Hogwarts Legacy 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+50%
8−9
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
+50%
8−9
−50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
+50%
12−14
−50%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+70%
10−11
−70%
Valorant 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
Hogwarts Legacy 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+100%
2−3
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 12−14
+50%
8−9
−50%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Vậy HD 7690M XT và NVS 510 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7690M XT nhanh hơn 50% ở độ phân giải 900p
  • HD 7690M XT nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.43 1.65
Mức độ mới 7 Tháng 1 2013 23 Tháng 10 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 35 Watt

HD 7690M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.3%, mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của NVS 510: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7690M XT vì nó vượt trội hơn NVS 510 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7690M XT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi NVS 510 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7690M XT
Radeon HD 7690M XT
NVIDIA NVS 510
NVS 510

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7690M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 61 phiếu

Hãy đánh giá NVS 510 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7690M XT hoặc NVS 510, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.