Radeon HD 7670M vs GeForce 9500 GT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7670M và GeForce 9500 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7670M
2012
2 GB DDR3, 20 Watt
1.05
+184%

HD 7670M vượt qua 9500 GT với mức trọn vẹn là 184% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7670M và GeForce 9500 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10631264
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.180.59
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaThamesG96
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)29 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$629.99 $85.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7670M và GeForce 9500 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7670M và GeForce 9500 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48032
Tần số nhân600 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million314 million
Quy trình công nghệ40 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture14.409.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.576 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs168
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7670M và GeForce 9500 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu175 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7670M và GeForce 9500 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz800 (GDDR3) and 500 (DDR2) MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s25.6 (GDDR3) and 16.0 (DDR2)
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7670M và GeForce 9500 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVISingle Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7670M và GeForce 9500 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.04.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7670M và GeForce 9500 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7670M 1.05
+184%
9500 GT 0.37

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7670M 469
+183%
9500 GT 166

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7670M và GeForce 9500 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p17
+240%
5−6
−240%
Full HD20
+186%
7−8
−186%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p31.50
−156%
12.28
+156%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của 9500 GT thấp hơn 156% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%
Valorant 30−35
+230%
10−11
−230%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 46
+188%
16−18
−188%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+220%
5−6
−220%
Fortnite 2−3 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 30−35
+230%
10−11
−230%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 16−18
+220%
5−6
−220%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 30−35
+230%
10−11
−230%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+267%
3−4
−267%
Valorant 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+200%
5−6
−200%
Valorant 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3 0−1

Vậy HD 7670M và 9500 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7670M nhanh hơn 240% ở độ phân giải 900p
  • HD 7670M nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.05 0.37
Mức độ mới 17 Tháng 2 2012 29 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 50 Watt

HD 7670M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 183.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7670M vì nó vượt trội hơn GeForce 9500 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7670M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 9500 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7670M
Radeon HD 7670M
NVIDIA GeForce 9500 GT
GeForce 9500 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 385 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7670M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1289 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7670M hoặc GeForce 9500 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.