Radeon HD 7660G vs Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7660G và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7660G
2012
35 Watt
1.19

Vega 7 vượt qua HD 7660G với mức trọn vẹn là 507% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7660G và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1054540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Hiệu quả năng lượng2.4311.47
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaDevastatorCezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7660G và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7660G và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384448
Tần số nhân686 MHz300 MHz
Tần số Boost686 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million9,800 million
Quy trình công nghệ32 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture16.4653.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5268 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs88
TMUs2428

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7660G và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7660G và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7660G và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7660G và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.1
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7660G và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7660G 1.19
Vega 7 7.22
+507%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7660G 1057
Vega 7 5249
+397%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7660G 6409
Vega 7 24726
+286%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7660G và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p11
−491%
65−70
+491%
Full HD15
−53.3%
23
+53.3%
1200p9
−456%
50−55
+456%
1440p4−5
−525%
25
+525%
4K2−3
−650%
15
+650%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−500%
24−27
+500%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Counter-Strike 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−500%
24−27
+500%
Forza Horizon 4 8−9
−263%
29
+263%
Red Dead Redemption 2 6−7
−350%
27
+350%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Counter-Strike 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−500%
24−27
+500%
Dota 2 5
−240%
17
+240%
Far Cry 5 9
−211%
28
+211%
Fortnite 5−6
−780%
40−45
+780%
Forza Horizon 4 8−9
−200%
24
+200%
Grand Theft Auto V 1−2
−500%
6−7
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 11
−318%
46
+318%
Red Dead Redemption 2 6−7
−250%
21−24
+250%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−229%
21−24
+229%
World of Tanks 39
−48.7%
58
+48.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−2300%
24−27
+2300%
Counter-Strike 2 10−12
−45.5%
16−18
+45.5%
Cyberpunk 2077 4−5
−500%
24−27
+500%
Dota 2 15
−500%
90−95
+500%
Far Cry 5 10−12
−200%
30−35
+200%
Forza Horizon 4 8−9
−163%
21
+163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−329%
60−65
+329%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−500%
30−33
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−471%
40−45
+471%
Red Dead Redemption 2 0−1 6−7
World of Tanks 7−8
−671%
50−55
+671%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−500%
18−20
+500%
Far Cry 5 5−6
−220%
16−18
+220%
Forza Horizon 5 0−1 10−12
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−500%
24−27
+500%
Valorant 6−7
−217%
18−20
+217%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Grand Theft Auto V 14−16
−500%
90−95
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−633%
21−24
+633%
Red Dead Redemption 2 0−1 5−6
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−20%
18−20
+20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−500%
6−7
+500%
Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12−14
+500%
Dota 2 16−18
−494%
95−100
+494%
Far Cry 5 0−1 9−10
Valorant 1−2
−600%
7−8
+600%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 18
+0%
18
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
Valorant 29
+0%
29
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 15
+0%
15
+0%
Valorant 14
+0%
14
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 12
+0%
12
+0%
Valorant 25
+0%
25
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy HD 7660G và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 nhanh hơn 491% ở độ phân giải 900p
  • Vega 7 nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 456% ở độ phân giải 1200p
  • Vega 7 nhanh hơn 525% ở độ phân giải 1440p
  • Vega 7 nhanh hơn 650% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Vega 7 nhanh hơn 2300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Vega 7 tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (60%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (40%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.19 7.22
Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 45 Watt

HD 7660G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: hiệu năng cao hơn 506.7%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7660G trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7660G và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7660G
Radeon HD 7660G
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 135 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7660G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2353 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7660G hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.