Radeon HD 7660D vs GeForce RTX 2070 Super

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7660D và GeForce RTX 2070 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7660D
2012
100 Watt
1.13

RTX 2070 Super vượt qua HD 7660D với mức trọn vẹn là 3504% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7660D và GeForce RTX 2070 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất104175
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10094
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0940.58
Hiệu quả năng lượng0.9015.07
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaDevastatorTU104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)9 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$122 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2070 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 44989% so với HD 7660D.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7660D và GeForce RTX 2070 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7660D và GeForce RTX 2070 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842560
Tần số nhân800 MHz1605 MHz
Tần số Boost800 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million13,600 million
Quy trình công nghệ32 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt215 Watt
Tốc độ xử lý texture19.20283.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6144 TFLOPS9.062 TFLOPS
ROPs864
TMUs24160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7660D và GeForce RTX 2070 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7660D và GeForce RTX 2070 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7660D và GeForce RTX 2070 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7660D và GeForce RTX 2070 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7660D và GeForce RTX 2070 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7660D và GeForce RTX 2070 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7660D 1.13
RTX 2070 Super 40.73
+3504%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7660D 507
RTX 2070 Super 18214
+3493%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7660D 1433
RTX 2070 Super 34964
+2340%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7660D 5840
RTX 2070 Super 89209
+1428%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7660D 997
RTX 2070 Super 24640
+2371%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7660D 7419
RTX 2070 Super 131200
+1669%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7660D và GeForce RTX 2070 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−676%
132
+676%
1440p2−3
−3900%
80
+3900%
4K1−2
−5100%
52
+5100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.18
−89.8%
3.78
+89.8%
1440p61.00
−878%
6.24
+878%
4K122.00
−1171%
9.60
+1171%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 Super thấp hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 Super thấp hơn 878% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2070 Super thấp hơn 1171% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
−4775%
195
+4775%
Cyberpunk 2077 3−4
−3033%
94
+3033%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
−3575%
147
+3575%
Battlefield 5 1−2
−11700%
118
+11700%
Cyberpunk 2077 3−4
−2700%
84
+2700%
Fortnite 3−4
−7167%
218
+7167%
Forza Horizon 4 7−8
−2386%
174
+2386%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1967%
186
+1967%
Valorant 30−35
−745%
279
+745%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
−2050%
86
+2050%
Battlefield 5 1−2
−10200%
103
+10200%
Counter-Strike: Global Offensive 54
−415%
270−280
+415%
Cyberpunk 2077 3−4
−2500%
78
+2500%
Dota 2 16−18
−756%
137
+756%
Fortnite 3−4
−6333%
193
+6333%
Forza Horizon 4 7−8
−2357%
172
+2357%
Grand Theft Auto V 1−2
−14400%
145
+14400%
Metro Exodus 2−3
−4400%
90
+4400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1733%
165
+1733%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2917%
181
+2917%
Valorant 30−35
−718%
270
+718%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−9400%
95
+9400%
Cyberpunk 2077 3−4
−2333%
73
+2333%
Dota 2 16−18
−706%
129
+706%
Forza Horizon 4 7−8
−2086%
153
+2086%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1611%
154
+1611%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1567%
100
+1567%
Valorant 30−35
−488%
194
+488%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
−5500%
168
+5500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 124
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−4243%
300−350
+4243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1358%
170−180
+1358%
Valorant 4−5
−6475%
263
+6475%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−4600%
47
+4600%
Far Cry 5 1−2
−9700%
98
+9700%
Forza Horizon 4 3−4
−4067%
125
+4067%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−4200%
85−90
+4200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−5750%
117
+5750%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−3500%
35−40
+3500%
Grand Theft Auto V 14−16
−520%
93
+520%
Valorant 7−8
−3586%
258
+3586%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 23
Dota 2 1−2
−12700%
128
+12700%
Far Cry 5 2−3
−2600%
54
+2600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−3200%
66
+3200%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2800%
58
+2800%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 341
+0%
341
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 316
+0%
316
+0%
Far Cry 5 123
+0%
123
+0%
Forza Horizon 5 150
+0%
150
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 194
+0%
194
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Forza Horizon 5 133
+0%
133
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 110
+0%
110
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 95
+0%
95
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+0%
83
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+0%
68
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 84
+0%
84
+0%

Vậy HD 7660D và RTX 2070 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super nhanh hơn 676% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 3900% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2070 Super nhanh hơn 5100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2070 Super nhanh hơn 14400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2070 Super tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.13 40.73
Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 9 Tháng 7 2019
Quy trình công nghệ 32 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 215 Watt

HD 7660D có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 115%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2070 Super: hiệu năng cao hơn 3504.4%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2070 Super vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7660D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7660D
Radeon HD 7660D
NVIDIA GeForce RTX 2070 Super
GeForce RTX 2070 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 132 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7660D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 5227 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2070 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7660D hoặc GeForce RTX 2070 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.