Radeon HD 7650M vs GeForce RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7650M và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7650M
2012
1 GB DDR3, 20 Watt
1.04

RTX 5090 vượt qua HD 7650M với mức trọn vẹn là 9068% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7650M và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11032
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1009
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu11.29
Hiệu quả năng lượng3.8812.40
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaThamesGB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7650M và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7650M và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48021760
Tần số nhân450 MHz2017 MHz
Tần số Boost550 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million92,200 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture10.801,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.432 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs16176
TMUs24680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7650M và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7650M và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7650M và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7650M và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.8
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7650M và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7650M 1.04
RTX 5090 95.35
+9068%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7650M 439
RTX 5090 40283
+9076%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7650M 946
RTX 5090 129772
+13625%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7650M 4563
RTX 5090 117284
+2471%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7650M 700
RTX 5090 89073
+12625%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7650M và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p18
−9067%
1650−1700
+9067%
Full HD19
−1168%
241
+1168%
1440p2−3
−10250%
207
+10250%
4K1−2
−15800%
159
+15800%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.29
1440pkhông có dữ liệu9.66
4Kkhông có dữ liệu12.57

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−12400%
250−260
+12400%
Hogwarts Legacy 5−6
−3320%
170−180
+3320%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 0−1 190−200
Cyberpunk 2077 2−3
−12400%
250−260
+12400%
Fortnite 2−3
−15000%
300−350
+15000%
Forza Horizon 4 6−7
−5633%
300−350
+5633%
Hogwarts Legacy 5−6
−3320%
170−180
+3320%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1856%
170−180
+1856%
Valorant 30−35
−2025%
650−700
+2025%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 0−1 190−200
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−969%
270−280
+969%
Cyberpunk 2077 2−3
−12400%
250−260
+12400%
Dota 2 14−16
−8900%
1350−1400
+8900%
Fortnite 2−3
−15000%
300−350
+15000%
Forza Horizon 4 6−7
−5633%
300−350
+5633%
Hogwarts Legacy 5−6
−3320%
170−180
+3320%
Metro Exodus 2−3
−3350%
69
+3350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1856%
170−180
+1856%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−7283%
400−450
+7283%
Valorant 30−35
−2025%
650−700
+2025%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 190−200
Cyberpunk 2077 2−3
−12400%
250−260
+12400%
Dota 2 14−16
−8900%
1350−1400
+8900%
Forza Horizon 4 6−7
−5633%
300−350
+5633%
Hogwarts Legacy 5−6
−3220%
166
+3220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1856%
170−180
+1856%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−5867%
358
+5867%
Valorant 30−35
−2025%
650−700
+2025%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−15000%
300−350
+15000%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−31100%
300−350
+31100%
Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−8500%
500−550
+8500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1491%
170−180
+1491%
Valorant 2−3
−24150%
450−500
+24150%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−15800%
150−160
+15800%
Forza Horizon 4 3−4
−10100%
300−350
+10100%
Hogwarts Legacy 1−2
−15900%
160
+15900%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 327

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−7450%
150−160
+7450%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−1069%
180−190
+1069%
Valorant 6−7
−5433%
300−350
+5433%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 80−85
Dota 2 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 5 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Far Cry 5 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 5 260−270
+0%
260−270
+0%
Grand Theft Auto V 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 309
+0%
309
+0%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 202
+0%
202
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 304
+0%
304
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 87
+0%
87
+0%
Hogwarts Legacy 136
+0%
136
+0%
Metro Exodus 167
+0%
167
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 386
+0%
386
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 231
+0%
231
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Hogwarts Legacy 102
+0%
102
+0%

Vậy HD 7650M và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 9067% ở độ phân giải 900p
  • RTX 5090 nhanh hơn 1168% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 10250% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 15800% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 5090 nhanh hơn 31100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 36 các bài kiểm tra (62%)
  • Hòa trong 22 các bài kiểm tra (38%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.04 95.35
Mức độ mới 7 Tháng 1 2012 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 575 Watt

HD 7650M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2775%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 9068.3%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7650M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7650M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7650M
Radeon HD 7650M
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2629 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7650M hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.