Radeon HD 7620G vs GeForce RTX 2060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7620G và GeForce RTX 2060, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7620G
2012
25 Watt
0.88

RTX 2060 vượt qua HD 7620G với mức trọn vẹn là 3765% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7620G và GeForce RTX 2060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1141143
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu36.88
Hiệu quả năng lượng2.5815.60
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaDevastatorTU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7620G và GeForce RTX 2060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7620G và GeForce RTX 2060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841920
Tần số nhân360 MHz1365 MHz
Tần số Boost497 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 million10,800 million
Quy trình công nghệ32 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture11.93201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3817 TFLOPS6.451 TFLOPS
ROPs848
TMUs24120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7620G và GeForce RTX 2060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7620G và GeForce RTX 2060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared6 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared192 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7620G và GeForce RTX 2060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7620G và GeForce RTX 2060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7620G và GeForce RTX 2060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7620G và GeForce RTX 2060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7620G 0.88
RTX 2060 34.01
+3765%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7620G 364
RTX 2060 14120
+3779%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7620G 948
RTX 2060 27163
+2765%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7620G 2399
RTX 2060 60454
+2420%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7620G 716
RTX 2060 19338
+2601%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7620G 5378
RTX 2060 107083
+1891%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7620G và GeForce RTX 2060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD37
−224%
120
+224%
1440p1−2
−7500%
76
+7500%
4K1−2
−4900%
50
+4900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.91
1440pkhông có dữ liệu4.59
4Kkhông có dữ liệu6.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−3800%
75−80
+3800%
Hogwarts Legacy 4−5
−1850%
75−80
+1850%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−3800%
75−80
+3800%
Fortnite 0−1 179
Forza Horizon 4 5−6
−2700%
140
+2700%
Hogwarts Legacy 4−5
−1850%
75−80
+1850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1988%
167
+1988%
Valorant 30−35
−700%
248
+700%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
−1104%
270−280
+1104%
Cyberpunk 2077 2−3
−3800%
75−80
+3800%
Dota 2 14−16
−893%
130−140
+893%
Fortnite 0−1 155
Forza Horizon 4 5−6
−2520%
131
+2520%
Hogwarts Legacy 4−5
−1850%
75−80
+1850%
Metro Exodus 1−2
−6600%
67
+6600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1888%
159
+1888%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2167%
136
+2167%
Valorant 30−35
−697%
247
+697%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−3800%
75−80
+3800%
Dota 2 14−16
−893%
130−140
+893%
Forza Horizon 4 5−6
−2000%
105
+2000%
Hogwarts Legacy 4−5
−1850%
75−80
+1850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1425%
122
+1425%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1117%
73
+1117%
Valorant 30−35
−423%
162
+423%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 0−1 141

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 5−6
−4620%
230−240
+4620%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−3400%
170−180
+3400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 35−40
Far Cry 5 4−5
−1950%
80−85
+1950%
Forza Horizon 4 2−3
−4600%
90−95
+4600%
Hogwarts Legacy 1−2
−3900%
40−45
+3900%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−3050%
60−65
+3050%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−8700%
85−90
+8700%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−347%
67
+347%
Valorant 5−6
−4060%
208
+4060%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 16−18
Far Cry 5 3−4
−1267%
41
+1267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2100%
44
+2100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1800%
38
+1800%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 145
+0%
145
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 129
+0%
129
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 124
+0%
124
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 119
+0%
119
+0%
Far Cry 5 94
+0%
94
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 42
+0%
42
+0%
Valorant 241
+0%
241
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 59
+0%
59
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy HD 7620G và RTX 2060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 nhanh hơn 224% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 nhanh hơn 7500% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 nhanh hơn 4900% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Epic Preset, RTX 2060 nhanh hơn 8700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (57%)
  • Hòa trong 26 các bài kiểm tra (43%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.88 34.01
Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 7 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 32 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 160 Watt

HD 7620G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 540%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060: hiệu năng cao hơn 3764.8%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7620G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7620G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2060 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7620G
Radeon HD 7620G
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7620G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 11081 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7620G hoặc GeForce RTX 2060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.