Radeon HD 7560D vs UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7560D và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7560D
2012
65 Watt
1.03

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) vượt qua HD 7560D với mức trọn vẹn là 163% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7560D và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1070763
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.268.63
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaDevastator LiteIce Lake G1 Gen. 11
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$101 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7560D và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7560D và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25632
Tần số nhân760 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt12-25 Watt
Tốc độ xử lý texture12.16không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3891 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7560D và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7560D và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Sharedkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7560D và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7560D và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7560D và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12_1
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.4không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7560D và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7560D 1.03
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) 2.71
+163%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7560D 1076
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) 2127
+97.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7560D 4897
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) 8750
+78.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7560D 791
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) 1521
+92.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7560D 6415
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) 11097
+73%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7560D và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+38.5%
13
−38.5%
4K3−4
−200%
9
+200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.61không có dữ liệu
4K33.67không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−167%
8
+167%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−133%
7−8
+133%
Battlefield 5 1−2
−700%
8
+700%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Fortnite 2−3
−650%
14−16
+650%
Forza Horizon 4 6−7
−133%
14−16
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Valorant 30−35
−39.4%
45−50
+39.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−133%
7−8
+133%
Battlefield 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Counter-Strike: Global Offensive 45
+50%
30
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 16−18
−37.5%
22
+37.5%
Fortnite 2−3
−650%
14−16
+650%
Forza Horizon 4 6−7
−133%
14−16
+133%
Grand Theft Auto V 0−1 7
Metro Exodus 1−2
−100%
2
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−100%
10
+100%
Valorant 30−35
−39.4%
45−50
+39.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−900%
10−11
+900%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 16−18
−25%
20
+25%
Forza Horizon 4 6−7
−133%
14−16
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5
+0%
Valorant 30−35
−39.4%
45−50
+39.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−650%
14−16
+650%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−267%
21−24
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−127%
24−27
+127%
Valorant 3−4
−833%
27−30
+833%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Forza Horizon 4 3−4
−133%
7−8
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−150%
5−6
+150%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 6−7
−150%
14−16
+150%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Dota 2 0−1 9
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 17
+0%
17
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 4
+0%
4
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Ultra Preset

Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD 7560D và UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7560D nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 7560D nhanh hơn 50%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7560D tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) tốt hơn trong 40 các bài kiểm tra (74%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (24%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.03 2.71
Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 28 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 32 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 12 Watt

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 163.1%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 441.7%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7560D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7560D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7560D
Radeon HD 7560D
Intel UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 146 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7560D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 376 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7560D hoặc UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.