Radeon HD 7550M vs RTX A4500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7550M và RTX A4500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7550M
2012
1 GB DDR3, 14 Watt
1.11

RTX A4500 vượt qua HD 7550M với mức trọn vẹn là 4453% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7550M và RTX A4500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất112067
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.0919.40
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaThamesGA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)23 Tháng 11 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7550M và RTX A4500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7550M và RTX A4500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4807168
Tần số nhân500 MHz1050 MHz
Tần số Boost550 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million28,300 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture12.00369.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.48 TFLOPS23.65 TFLOPS
ROPs1696
TMUs24224
Tensor Coreskhông có dữ liệu224
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu56
L1 Cache48 KB7 MB
L2 Cache256 KB6 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7550M và RTX A4500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7550M và RTX A4500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s640.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7550M và RTX A4500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7550M và RTX A4500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7550M và RTX A4500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7550M 1.11
RTX A4500 50.54
+4453%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7550M 464
Mẫu: 22
RTX A4500 21136
+4455%
Mẫu: 466

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7550M và RTX A4500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3
−4400%
90−95
+4400%

Full HD
Medium

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
−4400%
90−95
+4400%
Escape from Tarkov 3−4
−4233%
130−140
+4233%
Far Cry 5 2−3
−4400%
90−95
+4400%
Fortnite 2−3
−4400%
90−95
+4400%
Forza Horizon 4 7−8
−4186%
300−310
+4186%
Forza Horizon 5 1−2
−4400%
45−50
+4400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−4344%
400−450
+4344%
Valorant 30−35
−4431%
1450−1500
+4431%

Full HD
High

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−4344%
1200−1250
+4344%
Cyberpunk 2077 2−3
−4400%
90−95
+4400%
Dota 2 14−16
−4233%
650−700
+4233%
Escape from Tarkov 3−4
−4233%
130−140
+4233%
Far Cry 5 2−3
−4400%
90−95
+4400%
Fortnite 2−3
−4400%
90−95
+4400%
Forza Horizon 4 7−8
−4186%
300−310
+4186%
Forza Horizon 5 1−2
−4400%
45−50
+4400%
Metro Exodus 1−2
−4400%
45−50
+4400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−4344%
400−450
+4344%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−4186%
300−310
+4186%
Valorant 30−35
−4431%
1450−1500
+4431%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
−4400%
90−95
+4400%
Dota 2 14−16
−4233%
650−700
+4233%
Escape from Tarkov 3−4
−4233%
130−140
+4233%
Far Cry 5 2−3
−4400%
90−95
+4400%
Forza Horizon 4 7−8
−4186%
300−310
+4186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−4344%
400−450
+4344%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−4186%
300−310
+4186%
Valorant 30−35
−4431%
1450−1500
+4431%

Full HD
Epic

Fortnite 2−3
−4400%
90−95
+4400%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
−4400%
180−190
+4400%
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−4186%
300−310
+4186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−4067%
500−550
+4067%
Valorant 2−3
−4400%
90−95
+4400%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Escape from Tarkov 3−4
−4233%
130−140
+4233%
Far Cry 5 1−2
−4400%
45−50
+4400%
Forza Horizon 4 3−4
−4233%
130−140
+4233%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−4400%
90−95
+4400%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
−4400%
90−95
+4400%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−4186%
600−650
+4186%
Valorant 6−7
−4400%
270−280
+4400%

4K
Ultra

Dota 2 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4400%
90−95
+4400%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−4400%
90−95
+4400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.11 50.54
Mức độ mới 7 Tháng 1 2012 23 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 200 Watt

HD 7550M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1328.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4500: hiệu năng cao hơn 4453.2%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7550M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4500 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7550M
Radeon HD 7550M
NVIDIA RTX A4500
RTX A4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 26 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 212 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7550M hoặc RTX A4500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.