Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics vs UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics
2012
1.11

Graphics (Jasper Lake 16 EU) vượt qua HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11211073
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.67
Kiến trúcTerascale 3 (2010−2013)Gen. 11 (2021)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGen. 11
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng73624
Tần số nhân655 / 600 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu800 MHz
Quy trình công nghệ40 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu4.8 - 10 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1800 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics 1.11
UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) 1.26
+13.5%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics 2975
UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) 3411
+14.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7−8
−14.3%
8
+14.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%

Full HD
Medium

Battlefield 5 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%

Full HD
High

Battlefield 5 0−1 1−2
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+50%
18
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
+25%
12
−25%
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 0−1 1−2
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 14−16
+36.4%
11
−36.4%
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 30−35
−3.1%
30−35
+3.1%

Full HD
Epic

Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Valorant 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Ultra

Dota 2 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High

Grand Theft Auto V 3
+0%
3
+0%

Vậy HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) nhanh hơn 14% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics nhanh hơn 50%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (7%)
  • UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) tốt hơn trong 20 các bài kiểm tra (45%)
  • Hòa trong 21 bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.11 1.26
Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 40 nm 10 nm

UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.5%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics
Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics
Intel UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU)
UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7500G HD 7550M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 131 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics hoặc UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.