Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics vs RX 6450M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và Radeon RX 6450M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics
2012
1.11

6450M vượt qua HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics với mức trọn vẹn là 1322% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và Radeon RX 6450M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1123369
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu24.24
Kiến trúcTerascale 3 (2010−2013)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuNavi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (13 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và Radeon RX 6450M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và Radeon RX 6450M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng736768
Tần số nhân655 / 600 MHz2000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2460 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu5,400 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu118.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.779 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12
L0 Cachekhông có dữ liệu192 KB
L1 Cachekhông có dữ liệu256 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu1024 KB
L3 Cachekhông có dữ liệu16 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và Radeon RX 6450M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và Radeon RX 6450M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và Radeon RX 6450M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và Radeon RX 6450M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và Radeon RX 6450M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3
−1600%
30−35
+1600%
Hogwarts Legacy 6−7
−400%
30−33
+400%

Full HD
Medium

Battlefield 5 0−1 65−70
Cyberpunk 2077 2−3
−1600%
30−35
+1600%
Far Cry 5 2−3
−2500%
50−55
+2500%
Fortnite 2−3
−4350%
85−90
+4350%
Forza Horizon 4 7−8
−843%
65−70
+843%
Forza Horizon 5 1−2
−4900%
50−55
+4900%
Hogwarts Legacy 6−7
−400%
30−33
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−567%
60−65
+567%
Valorant 30−35
−303%
120−130
+303%

Full HD
High

Battlefield 5 0−1 65−70
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−670%
200−210
+670%
Cyberpunk 2077 2−3
−1600%
30−35
+1600%
Dota 2 14−16
−553%
95−100
+553%
Far Cry 5 2−3
−2500%
50−55
+2500%
Fortnite 2−3
−4350%
85−90
+4350%
Forza Horizon 4 7−8
−843%
65−70
+843%
Forza Horizon 5 1−2
−4900%
50−55
+4900%
Hogwarts Legacy 6−7
−400%
30−33
+400%
Metro Exodus 1−2
−3300%
30−35
+3300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−567%
60−65
+567%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−514%
40−45
+514%
Valorant 30−35
−303%
120−130
+303%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 0−1 65−70
Cyberpunk 2077 2−3
−1600%
30−35
+1600%
Dota 2 14−16
−553%
95−100
+553%
Far Cry 5 2−3
−2500%
50−55
+2500%
Forza Horizon 4 7−8
−843%
65−70
+843%
Hogwarts Legacy 6−7
−400%
30−33
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−567%
60−65
+567%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−514%
40−45
+514%
Valorant 30−35
−303%
120−130
+303%

Full HD
Epic

Fortnite 2−3
−4350%
85−90
+4350%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
−675%
30−35
+675%
Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−1586%
110−120
+1586%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1200%
150−160
+1200%
Valorant 1−2
−15900%
160−170
+15900%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 14−16
Far Cry 5 1−2
−3400%
35−40
+3400%
Forza Horizon 4 3−4
−1200%
35−40
+1200%
Hogwarts Legacy 1−2
−1700%
18−20
+1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1100%
24−27
+1100%

1440p
Epic

Fortnite 2−3
−1700%
35−40
+1700%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−114%
30−33
+114%
Valorant 6−7
−1383%
85−90
+1383%

4K
Ultra

Dota 2 0−1 55−60
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−700%
16−18
+700%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−700%
16−18
+700%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Medium

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
High

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
High

Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6450M nhanh hơn 15900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6450M tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.11 15.78
Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm

RX 6450M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1321.6%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6450M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics
Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics
AMD Radeon RX 6450M
Radeon RX 6450M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 8 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7500G HD 7550M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6450M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics hoặc Radeon RX 6450M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.