Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics vs R5 430 OEM

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và Radeon R5 430 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics
2012
1.04

R5 430 OEM vượt qua HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics với mức trọn vẹn là 122% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và Radeon R5 430 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1068822
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.68
Kiến trúcTerascale 3 (2010−2013)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuOland
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)30 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và Radeon R5 430 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và Radeon R5 430 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng736384
Tần số nhân655 / 600 MHz730 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu780 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu950 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu18.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.599 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và Radeon R5 430 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và Radeon R5 430 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1150 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu36.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và Radeon R5 430 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và Radeon R5 430 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics và Radeon R5 430 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−100%
6−7
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−100%
6−7
+100%
Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 6−7
−100%
12−14
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−100%
18−20
+100%
Valorant 30−35
−112%
70−75
+112%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−100%
6−7
+100%
Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−104%
55−60
+104%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 16−18
−119%
35−40
+119%
Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%
Forza Horizon 4 6−7
−100%
12−14
+100%
Grand Theft Auto V 0−1 0−1
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−100%
18−20
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−100%
10−11
+100%
Valorant 30−35
−112%
70−75
+112%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6−7
+100%
Dota 2 16−18
−119%
35−40
+119%
Forza Horizon 4 6−7
−100%
12−14
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−100%
18−20
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−100%
10−11
+100%
Valorant 30−35
−112%
70−75
+112%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−100%
12−14
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−118%
24−27
+118%
Valorant 3−4
−100%
6−7
+100%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 3−4
−100%
6−7
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−100%
4−5
+100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−100%
2−3
+100%
Grand Theft Auto V 14−16
−100%
30−33
+100%
Valorant 6−7
−100%
12−14
+100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 0−1 0−1
Far Cry 5 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−100%
4−5
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−100%
4−5
+100%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.04 2.31
Mức độ mới 15 Tháng 5 2012 30 Tháng 6 2016
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

R5 430 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 122.1%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R5 430 OEM vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R5 430 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics
Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics
AMD Radeon R5 430 OEM
Radeon R5 430 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7500G HD 7550M Dual Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 400 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R5 430 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7500G + HD 7550M Dual Graphics hoặc Radeon R5 430 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.