Radeon HD 7470M vs RTX 4000 SFF Ada Generation
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7470M và RTX 4000 SFF Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4000 SFF Ada Generation vượt qua HD 7470M với mức trọn vẹn là 4890% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7470M và RTX 4000 SFF Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1110 | 57 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 10.28 | 51.32 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Seymour | AD104 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước) | 21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 7470M và RTX 4000 SFF Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7470M và RTX 4000 SFF Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 160 | 6144 |
Tần số nhân | 750 MHz | 720 MHz |
Tần số Boost | 800 MHz | 1560 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 370 million | 35,800 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 7 Watt | 70 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 6.400 | 299.5 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.256 TFLOPS | 19.17 TFLOPS |
ROPs | 4 | 80 |
TMUs | 8 | 192 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 192 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7470M và RTX 4000 SFF Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 168 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7470M và RTX 4000 SFF Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 20 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 160 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 14.4 GB/s | 280.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7470M và RTX 4000 SFF Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 4x mini-DisplayPort 1.4a |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 7470M và RTX 4000 SFF Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.0 | 6.8 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | - | 8.9 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7470M và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 7470M và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
−4650%
|
95−100
+4650%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−4650%
|
190−200
+4650%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
−4650%
|
95−100
+4650%
|
Fortnite | 1−2
−4400%
|
45−50
+4400%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−4733%
|
290−300
+4733%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−4650%
|
190−200
+4650%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−4344%
|
400−450
+4344%
|
Valorant | 30−35
−4739%
|
1500−1550
+4739%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 24−27
−4692%
|
1150−1200
+4692%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−4650%
|
95−100
+4650%
|
Dota 2 | 14−16
−4567%
|
700−750
+4567%
|
Fortnite | 1−2
−4400%
|
45−50
+4400%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−4733%
|
290−300
+4733%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−4650%
|
190−200
+4650%
|
Metro Exodus | 1−2
−4400%
|
45−50
+4400%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−4344%
|
400−450
+4344%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−4733%
|
290−300
+4733%
|
Valorant | 30−35
−4739%
|
1500−1550
+4739%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 2−3
−4650%
|
95−100
+4650%
|
Dota 2 | 14−16
−4567%
|
700−750
+4567%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−4733%
|
290−300
+4733%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−4650%
|
190−200
+4650%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−4344%
|
400−450
+4344%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−4733%
|
290−300
+4733%
|
Valorant | 30−35
−4739%
|
1500−1550
+4739%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 1−2
−4400%
|
45−50
+4400%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 5−6
−4700%
|
240−250
+4700%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
−4400%
|
450−500
+4400%
|
Valorant | 1−2
−4400%
|
45−50
+4400%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−4400%
|
45−50
+4400%
|
Far Cry 5 | 4−5
−4650%
|
190−200
+4650%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−4650%
|
95−100
+4650%
|
Hogwarts Legacy | 1−2
−4400%
|
45−50
+4400%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
−4650%
|
95−100
+4650%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 1−2
−4400%
|
45−50
+4400%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−4567%
|
700−750
+4567%
|
Valorant | 5−6
−4700%
|
240−250
+4700%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 3−4
−4567%
|
140−150
+4567%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−4650%
|
95−100
+4650%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−4650%
|
95−100
+4650%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.91 | 45.41 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2012 | 21 Tháng 3 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 20 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 7 Watt | 70 Watt |
HD 7470M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 SFF Ada Generation: hiệu năng cao hơn 4890.1%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 SFF Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7470M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 7470M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 4000 SFF Ada Generation dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.