Radeon HD 7420G vs Iris Plus Graphics

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7420G và Iris Plus Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7420G
2012
35 Watt
0.69

Iris Plus Graphics vượt qua HD 7420G với mức trọn vẹn là 487% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7420G và Iris Plus Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1158660
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.5721.50
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaScrapper LiteIce Lake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7420G và Iris Plus Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7420G và Iris Plus Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128512
Tần số nhân480 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost655 MHz1000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,303 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture5.24032.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1677 TFLOPS1.024 TFLOPS
ROPs48
TMUs832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7420G và Iris Plus Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 3.0 x1
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7420G và Iris Plus Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7420G và Iris Plus Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7420G và Iris Plus Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.44.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7420G và Iris Plus Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7420G 0.69
Iris Plus Graphics 4.05
+487%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7420G 308
Iris Plus Graphics 1812
+488%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7420G và Iris Plus Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 3−4
−433%
16−18
+433%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 3−4
−433%
16−18
+433%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Forza Horizon 4 5−6
−440%
27−30
+440%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−463%
45−50
+463%
Valorant 30−33
−467%
170−180
+467%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 3−4
−433%
16−18
+433%
Counter-Strike: Global Offensive 20−22
−450%
110−120
+450%
Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 12−14
−477%
75−80
+477%
Forza Horizon 4 5−6
−440%
27−30
+440%
Metro Exodus 1−2
−400%
5−6
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−463%
45−50
+463%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−440%
27−30
+440%
Valorant 30−33
−467%
170−180
+467%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−400%
10−11
+400%
Dota 2 12−14
−477%
75−80
+477%
Forza Horizon 4 5−6
−440%
27−30
+440%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−463%
45−50
+463%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−440%
27−30
+440%
Valorant 30−33
−467%
170−180
+467%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 3−4
−433%
16−18
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−471%
40−45
+471%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 2−3
−400%
10−11
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−400%
5−6
+400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−400%
5−6
+400%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−467%
85−90
+467%
Valorant 4−5
−425%
21−24
+425%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−400%
5−6
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−400%
10−11
+400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−400%
10−11
+400%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.69 4.05
Quy trình công nghệ 32 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

Iris Plus Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 487%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7420G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7420G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Iris Plus Graphics dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7420G
Radeon HD 7420G
Intel Iris Plus Graphics
Iris Plus Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 32 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7420G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 385 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7420G hoặc Iris Plus Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.