Radeon HD 7340 vs RX 7600M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7340 và Radeon RX 7600M XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7340
2012
18 Watt
0.34

RX 7600M XT vượt qua HD 7340 với mức trọn vẹn là 8459% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7340 và Radeon RX 7600M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1270164
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.5019.32
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaLovelandNavi 33
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$552.69 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7340 và Radeon RX 7600M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7340 và Radeon RX 7600M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng802048
Tần số nhân523 MHz1280 MHz
Tần số Boost680 MHz2469 MHz
Số lượng bóng bán dẫn450 million13,300 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture4.184316.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08368 TFLOPS20.23 TFLOPS
ROPs464
TMUs8128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7340 và Radeon RX 7600M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7340 và Radeon RX 7600M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7340 và Radeon RX 7600M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7340 và Radeon RX 7600M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7340 và Radeon RX 7600M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7340 0.34
RX 7600M XT 29.10
+8459%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7340 153
RX 7600M XT 13013
+8405%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7340 332
RX 7600M XT 38039
+11375%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7340 1070
RX 7600M XT 94691
+8750%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 7340 224
RX 7600M XT 28686
+12706%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 7340 1908
RX 7600M XT 155836
+8068%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7340 và Radeon RX 7600M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−11800%
119
+11800%
1440p0−160
4K-0−133

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p552.69không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−9200%
186
+9200%
Cyberpunk 2077 1−2
−11500%
116
+11500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−6900%
140
+6900%
Cyberpunk 2077 1−2
−9500%
96
+9500%
Forza Horizon 4 3−4
−8067%
245
+8067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1700%
120−130
+1700%
Valorant 27−30
−626%
190−200
+626%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−4150%
85
+4150%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1864%
270−280
+1864%
Cyberpunk 2077 1−2
−8000%
81
+8000%
Dota 2 10−11
−1260%
130−140
+1260%
Forza Horizon 4 3−4
−7800%
237
+7800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1700%
120−130
+1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−4550%
186
+4550%
Valorant 27−30
−626%
190−200
+626%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−7300%
74
+7300%
Dota 2 10−11
−1260%
130−140
+1260%
Forza Horizon 4 3−4
−5900%
180
+5900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1700%
120−130
+1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2525%
105
+2525%
Valorant 27−30
−626%
190−200
+626%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 0−1 210−220
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−4275%
170−180
+4275%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 48
Forza Horizon 4 1−2
−14100%
142
+14100%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 76

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 80−85

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−393%
74
+393%
Valorant 2−3
−9400%
190−200
+9400%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−5000%
51
+5000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1800%
35−40
+1800%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1800%
35−40
+1800%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 331
+0%
331
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 317
+0%
317
+0%
Far Cry 5 127
+0%
127
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 192
+0%
192
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 164
+0%
164
+0%
Far Cry 5 127
+0%
127
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 179
+0%
179
+0%
Grand Theft Auto V 133
+0%
133
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 120
+0%
120
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 84
+0%
84
+0%
Grand Theft Auto V 70
+0%
70
+0%
Metro Exodus 58
+0%
58
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 21
+0%
21
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+0%
53
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Dota 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 90
+0%
90
+0%

Vậy HD 7340 và RX 7600M XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M XT nhanh hơn 11800% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 7600M XT nhanh hơn 14100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600M XT tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (47%)
  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (53%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.34 29.10
Mức độ mới 6 Tháng 6 2012 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 120 Watt

HD 7340 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600M XT: hiệu năng cao hơn 8458.8%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600M XT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7340 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 7600M XT dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7340
Radeon HD 7340
AMD Radeon RX 7600M XT
Radeon RX 7600M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 69 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 75 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7340 hoặc Radeon RX 7600M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.