Radeon HD 7340 vs GeForce Go 7600 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7340 và GeForce Go 7600 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7340
2012
18 Watt
0.40

Go 7600 GT vượt qua HD 7340 với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7340 và GeForce Go 7600 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12611225
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.53không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaLovelandG73
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$552.69 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7340 và GeForce Go 7600 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7340 và GeForce Go 7600 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8017
Tần số nhân523 MHz500 MHz
Tần số Boost680 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn450 million177 million
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture4.1846.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08368 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48
TMUs812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7340 và GeForce Go 7600 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnIGPPCIe 1.0 x16
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7340 và GeForce Go 7600 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared600 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu19.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7340 và GeForce Go 7600 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7340 và GeForce Go 7600 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0c (9_3)
Shader Model5.03.0
OpenGL4.42.1
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7340 và GeForce Go 7600 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7340 0.40
Go 7600 GT 0.55
+37.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7340 153
Go 7600 GT 210
+37.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7340 và GeForce Go 7600 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
−25%
5−6
+25%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Red Dead Redemption 2 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
World of Tanks 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−50%
3−4
+50%
World of Tanks 0−1 1−2

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High Preset

Fortnite 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Go 7600 GT nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Go 7600 GT tốt hơn trong 8các bài kiểm tra (24%)
  • Hòa trong 25các bài kiểm tra (76%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.40 0.55
Mức độ mới 6 Tháng 6 2012 1 Tháng 8 2006
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm

HD 7340 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%.

Mặt khác, các ưu điểm của Go 7600 GT: hiệu năng cao hơn 37.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce Go 7600 GT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7340 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce Go 7600 GT dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7340 và GeForce Go 7600 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7340
Radeon HD 7340
NVIDIA GeForce Go 7600 GT
GeForce Go 7600 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 69 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce Go 7600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7340 hoặc GeForce Go 7600 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.