GeForce Go 7800 GTX vs Radeon HD 7340

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7800 GTX và Radeon HD 7340, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 7800 GTX
2005
512 MB GDDR3, 65 Watt
0.47
+38.2%

Go 7800 GTX vượt qua HD 7340 với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7800 GTX và Radeon HD 7340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12351270
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.581.50
Kiến trúcCurie (2003−2013)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaG70Loveland
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 9 2005 (19 năm năm trước)6 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$552.69

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7800 GTX và Radeon HD 7340: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7800 GTX và Radeon HD 7340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3280
Tần số nhân440 MHz523 MHz
Tần số Boost440 MHz680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn302 million450 million
Quy trình công nghệ110 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture10.564.184
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.08368 TFLOPS
ROPs244
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7800 GTX và Radeon HD 7340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 1.0 x16IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7800 GTX và Radeon HD 7340: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ550 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ35.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7800 GTX và Radeon HD 7340. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7800 GTX và Radeon HD 7340 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)11.2 (11_0)
Shader Model3.05.0
OpenGL2.14.4
OpenCLN/A1.2
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7800 GTX và Radeon HD 7340 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7800 GTX 0.47
+38.2%
HD 7340 0.34

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7800 GTX 209
+36.6%
HD 7340 153

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7800 GTX và Radeon HD 7340 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Go 7800 GTX nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Go 7800 GTX tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.47 0.34
Mức độ mới 29 Tháng 9 2005 6 Tháng 6 2012
Quy trình công nghệ 110 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 18 Watt

Go 7800 GTX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7340: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 261.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce Go 7800 GTX vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7800 GTX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7340 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7800 GTX
GeForce Go 7800 GTX
AMD Radeon HD 7340
Radeon HD 7340

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 69 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7800 GTX hoặc Radeon HD 7340, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.