Radeon HD 7310 vs RX 6650M XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7310 và Radeon RX 6650M XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7310
2012
18 Watt
0.31

RX 6650M XT vượt qua HD 7310 với mức trọn vẹn là 13165% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7310 và Radeon RX 6650M XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất132593
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.2625.15
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaLovelandNavi 23
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7310 và Radeon RX 6650M XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7310 và Radeon RX 6650M XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng802048
Tần số nhân500 MHz2068 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2416 MHz
Số lượng bóng bán dẫn450 million11,060 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture4.000309.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08 TFLOPS9.896 TFLOPS
ROPs464
TMUs8128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7310 và Radeon RX 6650M XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7310 và Radeon RX 6650M XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7310 và Radeon RX 6650M XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7310 và Radeon RX 6650M XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7310 và Radeon RX 6650M XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7310 0.31
RX 6650M XT 41.12
+13165%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7310 128
RX 6650M XT 17070
+13236%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7310 và Radeon RX 6650M XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9600%
95−100
+9600%
Hogwarts Legacy 3−4
−3167%
95−100
+3167%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9600%
95−100
+9600%
Forza Horizon 4 3−4
−5167%
150−160
+5167%
Hogwarts Legacy 3−4
−3167%
95−100
+3167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2171%
150−160
+2171%
Valorant 24−27
−804%
230−240
+804%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2038%
270−280
+2038%
Cyberpunk 2077 1−2
−9600%
95−100
+9600%
Dota 2 10−11
−1360%
140−150
+1360%
Forza Horizon 4 3−4
−5167%
150−160
+5167%
Hogwarts Legacy 3−4
−3167%
95−100
+3167%
Metro Exodus 0−1 95−100
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2171%
150−160
+2171%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2900%
150−160
+2900%
Valorant 24−27
−804%
230−240
+804%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−9600%
95−100
+9600%
Dota 2 10−11
−1360%
140−150
+1360%
Forza Horizon 4 3−4
−5167%
150−160
+5167%
Hogwarts Legacy 3−4
−3167%
95−100
+3167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2171%
150−160
+2171%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2900%
150−160
+2900%
Valorant 24−27
−804%
230−240
+804%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8650%
170−180
+8650%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−3267%
100−110
+3267%
Forza Horizon 4 1−2
−11800%
110−120
+11800%
Hogwarts Legacy 0−1 50−55
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−8000%
80−85
+8000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 110−120

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−507%
90−95
+507%
Valorant 2−3
−12350%
240−250
+12350%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−1767%
55−60
+1767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2800%
55−60
+2800%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2650%
55−60
+2650%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 230−240
+0%
230−240
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+0%
280−290
+0%
Grand Theft Auto V 80−85
+0%
80−85
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6650M XT nhanh hơn 12350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M XT tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (49%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (51%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.31 41.12
Mức độ mới 6 Tháng 6 2012 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 120 Watt

HD 7310 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650M XT: hiệu năng cao hơn 13164.5%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M XT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7310 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7310 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 6650M XT dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7310
Radeon HD 7310
AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 173 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7310 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 71 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7310 hoặc Radeon RX 6650M XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.