Radeon HD 6990M Crossfire vs GeForce GTX 650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6990M Crossfire
2011
2x2 GB GDDR5
8.99
+117%

HD 6990M Crossfire vượt qua GTX 650 với mức trọn vẹn là 117% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất517719
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10081
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.19
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.96
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaBlackcomb XTXGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 7 2011 (14 năm năm trước)6 Tháng 9 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2240384
Tần số nhân715 MHz1058 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x1700 Million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu64 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu33.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8125 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32
L1 Cachekhông có dữ liệu32 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu147 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128-bit GDDR5
Tần số bộ nhớ900 MHz5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu4 displays
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6990M Crossfire và GeForce GTX 650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p99
+120%
45−50
−120%
Full HD108
+140%
45−50
−140%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.42

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 45−50
+133%
21−24
−133%
Cyberpunk 2077 18−20
+138%
8−9
−138%

Full HD
Medium

Battlefield 5 40−45
+128%
18−20
−128%
Counter-Strike 2 45−50
+133%
21−24
−133%
Cyberpunk 2077 18−20
+138%
8−9
−138%
Escape from Tarkov 35−40
+138%
16−18
−138%
Far Cry 5 30−33
+150%
12−14
−150%
Fortnite 55−60
+133%
24−27
−133%
Forza Horizon 4 40−45
+122%
18−20
−122%
Forza Horizon 5 27−30
+133%
12−14
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+136%
14−16
−136%
Valorant 90−95
+125%
40−45
−125%

Full HD
High

Battlefield 5 40−45
+128%
18−20
−128%
Counter-Strike 2 45−50
+133%
21−24
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+135%
60−65
−135%
Cyberpunk 2077 18−20
+138%
8−9
−138%
Dota 2 65−70
+123%
30−33
−123%
Escape from Tarkov 35−40
+138%
16−18
−138%
Far Cry 5 30−33
+150%
12−14
−150%
Fortnite 55−60
+133%
24−27
−133%
Forza Horizon 4 40−45
+122%
18−20
−122%
Forza Horizon 5 27−30
+133%
12−14
−133%
Grand Theft Auto V 30−35
+143%
14−16
−143%
Metro Exodus 18−20
+125%
8−9
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+136%
14−16
−136%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+140%
10−11
−140%
Valorant 90−95
+125%
40−45
−125%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 40−45
+128%
18−20
−128%
Cyberpunk 2077 18−20
+138%
8−9
−138%
Dota 2 65−70
+123%
30−33
−123%
Escape from Tarkov 35−40
+138%
16−18
−138%
Far Cry 5 30−33
+150%
12−14
−150%
Forza Horizon 4 40−45
+122%
18−20
−122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+136%
14−16
−136%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+140%
10−11
−140%
Valorant 90−95
+125%
40−45
−125%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
+133%
24−27
−133%

1440p
High

Counter-Strike 2 16−18
+143%
7−8
−143%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+133%
30−33
−133%
Grand Theft Auto V 12−14
+140%
5−6
−140%
Metro Exodus 10−11
+150%
4−5
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+129%
21−24
−129%
Valorant 100−110
+127%
45−50
−127%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
+120%
10−11
−120%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Escape from Tarkov 18−20
+125%
8−9
−125%
Far Cry 5 18−20
+138%
8−9
−138%
Forza Horizon 4 21−24
+120%
10−11
−120%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+160%
5−6
−160%

1440p
Epic

Fortnite 18−20
+138%
8−9
−138%

4K
High

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 20−22
+122%
9−10
−122%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 45−50
+129%
21−24
−129%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−35
+143%
14−16
−143%
Escape from Tarkov 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 14−16
+150%
6−7
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%

4K
Epic

Fortnite 9−10
+125%
4−5
−125%

Vậy HD 6990M Crossfire và GTX 650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6990M Crossfire nhanh hơn 120% ở độ phân giải 900p
  • HD 6990M Crossfire nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.99 4.14
Mức độ mới 12 Tháng 7 2011 6 Tháng 9 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

HD 6990M Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 117.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 650: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6990M Crossfire vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6990M Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6990M Crossfire
Radeon HD 6990M Crossfire
NVIDIA GeForce GTX 650
GeForce GTX 650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6990M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 4343 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6990M Crossfire hoặc GeForce GTX 650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.