Radeon HD 6990 vs HD 7970

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6990 và Radeon HD 7970, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6990
2011
2 GB GDDR5, 375 Watt
7.57

HD 7970 vượt qua HD 6990 với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6990 và Radeon HD 7970, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất530385
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.622.38
Hiệu quả năng lượng1.443.77
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaAntillesTahiti
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành8 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)22 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 7970 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 284% so với HD 6990.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6990 và Radeon HD 7970: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6990 và Radeon HD 7970, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362048
Tần số nhân830 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million4,313 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)375 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture79.68118.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.55 TFLOPS3.789 TFLOPS
ROPs3232
TMUs96128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6990 và Radeon HD 7970 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.1 x16
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài295 mm274 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6990 và Radeon HD 7970: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s264 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6990 và Radeon HD 7970. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6990 và Radeon HD 7970 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6990 và Radeon HD 7970 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)DirectX® 11
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6990 và Radeon HD 7970 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6990 7.57
HD 7970 13.18
+74.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6990 3013
HD 7970 5248
+74.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6990 5830
HD 7970 6862
+17.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6990 và Radeon HD 7970 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p60−65
−75%
105
+75%
Full HD50−55
−84%
92
+84%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p13.98
−134%
5.97
+134%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 7970 thấp hơn 134% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+0%
100−105
+0%
Red Dead Redemption 2 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%
World of Tanks 212
+0%
212
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+0%
100−105
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
World of Tanks 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Red Dead Redemption 2 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy HD 6990 và HD 7970 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970 nhanh hơn 84% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.57 13.18
Mức độ mới 8 Tháng 3 2011 22 Tháng 12 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 375 Watt 300 Watt

HD 7970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 74.1%, mới hơn 9 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7970 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6990 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6990 và Radeon HD 7970, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6990
Radeon HD 6990
AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 26 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6990 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 308 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6990 hoặc Radeon HD 7970, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.