Radeon HD 6990 vs HD 6970

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6990 và Radeon HD 6970, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6990
2011
2 GB GDDR5, 375 Watt
7.59
+6.3%

HD 6990 vượt qua HD 6970 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6990 và Radeon HD 6970, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất530545
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.621.04
Hiệu quả năng lượng1.442.03
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaAntillesCayman
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành8 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước)14 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $369

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 6970 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 68% so với HD 6990.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6990 và Radeon HD 6970: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6990 và Radeon HD 6970, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15361536
Tần số nhân830 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu880 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million2,640 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)375 Watt550 Watt
Tốc độ xử lý texture79.6884.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.55 TFLOPS2.703 TFLOPS
ROPs3232
TMUs9696

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6990 và Radeon HD 6970 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài295 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6990 và Radeon HD 6970: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/skhông có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6990 và Radeon HD 6970. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x mini-DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6990 và Radeon HD 6970 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6990 và Radeon HD 6970 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)DirectX® 11
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6990 và Radeon HD 6970 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6990 7.59
+6.3%
HD 6970 7.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6990 3013
+6.2%
HD 6970 2836

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6990 5830
+68%
HD 6970 3470

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6990 và Radeon HD 6970 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%
World of Tanks 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
World of Tanks 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 7−8
+0%
7−8
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.59 7.14
Mức độ mới 8 Tháng 3 2011 14 Tháng 12 2010
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 375 Watt 550 Watt

HD 6990 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.3%, mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 6990 và Radeon HD 6970 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6990
Radeon HD 6990
AMD Radeon HD 6970
Radeon HD 6970

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 26 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6990 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 157 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6990 hoặc Radeon HD 6970, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.