Radeon HD 6990 vs 680M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6990 và Radeon 680M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6990
2011
2 GB GDDR5, 375 Watt
7.21

680M vượt qua HD 6990 với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6990 và Radeon 680M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất570453
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.56không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.4416.49
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaAntillesRembrandt+
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 3 2011 (14 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6990 và Radeon 680M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6990 và Radeon 680M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536 ×2768
Tần số nhân830 MHz2000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million13,100 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)375 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture79.68 ×2105.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.55 TFLOPS ×23.379 TFLOPS
ROPs32 ×232
TMUs96 ×248
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6990 và Radeon 680M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài295 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6990 và Radeon 680M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB ×2System Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit ×2System Shared
Tần số bộ nhớ1250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s ×2không có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6990 và Radeon 680M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x mini-DisplayPortPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6990 và Radeon 680M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6990 và Radeon 680M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6990 7.21
Radeon 680M 10.99
+52.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6990 3013
Radeon 680M 4593
+52.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6990 5830
Radeon 680M 6865
+17.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6990 và Radeon 680M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−54.2%
37
+54.2%
1440p10−12
−70%
17
+70%
4K7−8
−57.1%
11
+57.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p29.13không có dữ liệu
1440p69.90không có dữ liệu
4K99.86không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 38
+0%
38
+0%
Dead Island 2 62
+0%
62
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 28
+0%
28
+0%
Dead Island 2 52
+0%
52
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 52
+0%
52
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 21
+0%
21
+0%
Dead Island 2 40
+0%
40
+0%
Dota 2 71
+0%
71
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 5 46
+0%
46
+0%
Grand Theft Auto V 36
+0%
36
+0%
Metro Exodus 23
+0%
23
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+0%
40
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dead Island 2 32
+0%
32
+0%
Dota 2 61
+0%
61
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+0%
24
+0%
Valorant 146
+0%
146
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 17
+0%
17
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%
Dead Island 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 21
+0%
21
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+0%
17
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Dead Island 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+0%
13
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 4
+0%
4
+0%
Dead Island 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy HD 6990 và Radeon 680M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 680M nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 680M nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 680M nhanh hơn 57% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.21 10.99
Mức độ mới 8 Tháng 3 2011 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 375 Watt 50 Watt

Radeon 680M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.4%, mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 680M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6990 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6990 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 680M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6990
Radeon HD 6990
AMD Radeon 680M
Radeon 680M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 28 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6990 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1079 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6990 hoặc Radeon 680M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.