Radeon HD 6970M vs GeForce MX130

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6970M và GeForce MX130, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6970M
2011
1 GB GDDR5, 75 Watt
5.91
+24.7%

HD 6970M vượt qua MX130 với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970M và GeForce MX130, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất599655
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.4010.83
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaBlackcombGM108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970M và GeForce MX130: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970M và GeForce MX130, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960384
Tần số nhân680 MHz1122 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1242 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture32.6429.81
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS0.9539 TFLOPS
ROPs328
TMUs4824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970M và GeForce MX130 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970M và GeForce MX130: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6970M và GeForce MX130. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6970M và GeForce MX130 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6970M và GeForce MX130 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6970M và GeForce MX130 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6970M 5.91
+24.7%
GeForce MX130 4.74

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6970M 2270
+24.6%
GeForce MX130 1822

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6970M 2819
GeForce MX130 2875
+2%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6970M 11898
GeForce MX130 11968
+0.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6970M và GeForce MX130 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
+30%
40−45
−30%
Full HD51
+183%
18
−183%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
Atomic Heart 12−14
+8.3%
12
−8.3%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4
−175%
Atomic Heart 12−14
+62.5%
8
−62.5%
Battlefield 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Far Cry 5 16−18
+14.3%
14
−14.3%
Fortnite 30−35
+3.1%
32
−3.1%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−9.5%
23
+9.5%
Valorant 65−70
+14%
55−60
−14%
Atomic Heart 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Battlefield 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Counter-Strike 2 12−14
+300%
3
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+19.2%
75−80
−19.2%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Dota 2 45−50
+31.4%
35
−31.4%
Far Cry 5 16−18
+23.1%
13
−23.1%
Fortnite 30−35
+37.5%
24
−37.5%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Grand Theft Auto V 18−20
+26.7%
15
−26.7%
Metro Exodus 10−11
+233%
3
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+7.1%
14
−7.1%
Valorant 65−70
+14%
55−60
−14%
Battlefield 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Counter-Strike 2 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Dota 2 45−50
+64.3%
28
−64.3%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12
−33.3%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+50%
14
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+114%
7
−114%
Valorant 65−70
+14%
55−60
−14%
Fortnite 30−35
+106%
16
−106%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+26.5%
30−35
−26.5%
Grand Theft Auto V 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+12.5%
30−35
−12.5%
Valorant 60−65
+26.5%
45−50
−26.5%
Battlefield 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 4 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 5 9−10
+50%
6−7
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Fortnite 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 27−30
+27.3%
21−24
−27.3%
Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+20%
5−6
−20%
Fortnite 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy HD 6970M và GeForce MX130 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970M nhanh hơn 30% ở độ phân giải 900p
  • HD 6970M nhanh hơn 183% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 6970M nhanh hơn 300%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce MX130 nhanh hơn 10%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970M tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (94%)
  • GeForce MX130 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.91 4.74
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 17 Tháng 11 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 30 Watt

HD 6970M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX130: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6970M vì nó vượt trội hơn GeForce MX130 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6970M
Radeon HD 6970M
NVIDIA GeForce MX130
GeForce MX130

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8
94 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
2321 phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX130 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6970M hoặc GeForce MX130, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.