Radeon HD 6950 vs GeForce GTX 780 Rev. 2

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6950 và GeForce GTX 780 Rev. 2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6950
2010
2 GB GDDR5, 500 Watt
6.18

GTX 780 Rev. 2 vượt qua HD 6950 với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6950 và GeForce GTX 780 Rev. 2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất610476
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.941.08
Hiệu quả năng lượng2.362.97
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaCaymanGK110B
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)10 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 780 Rev. 2 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 15% so với HD 6950.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6950 và GeForce GTX 780 Rev. 2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6950 và GeForce GTX 780 Rev. 2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14082304
Tần số nhânkhông có dữ liệu863 MHz
Tần số Boost800 MHz902 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million7,080 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)500 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture70.40173.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.253 TFLOPS4.156 TFLOPS
ROPs3248
TMUs88192

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6950 và GeForce GTX 780 Rev. 2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6950 và GeForce GTX 780 Rev. 2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu288.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6950 và GeForce GTX 780 Rev. 2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6950 và GeForce GTX 780 Rev. 2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6950 và GeForce GTX 780 Rev. 2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_1)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan-1.1.126
CUDA-3.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6950 và GeForce GTX 780 Rev. 2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.18 9.73
Mức độ mới 14 Tháng 12 2010 10 Tháng 9 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 500 Watt 250 Watt

GTX 780 Rev. 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.4%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6950 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6950
Radeon HD 6950
NVIDIA GeForce GTX 780 Rev. 2
GeForce GTX 780 Rev. 2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 236 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6950 hoặc GeForce GTX 780 Rev. 2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.