Radeon HD 6870 vs RX 570X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6870 và Radeon RX 570X, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6870
2010
1 GB GDDR5, 151 Watt
5.32
+14.9%

HD 6870 vượt qua RX 570X với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6870 và Radeon RX 570X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất616651
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.93không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.592.83
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaBartsPolaris 20
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$239 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6870 và Radeon RX 570X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6870 và Radeon RX 570X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11202048
Tần số nhânkhông có dữ liệu1168 MHz
Tần số Boost900 MHz1244 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million5,700 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture50.40159.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.016 TFLOPS5.095 TFLOPS
ROPs3232
TMUs56128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6870 và Radeon RX 570X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài220 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6870 và Radeon RX 570X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6870 và Radeon RX 570X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6870 và Radeon RX 570X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6870 và Radeon RX 570X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (12_0)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
Vulkan-1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6870 và Radeon RX 570X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6870 5.32
+14.9%
RX 570X 4.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6870 2209
+14.9%
RX 570X 1923

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6870 và Radeon RX 570X trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p57
+26.7%
45−50
−26.7%
Full HD63
+26%
50−55
−26%
1200p39
+30%
30−35
−30%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.79không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Counter-Strike 2 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Fortnite 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+25%
16−18
−25%
Valorant 60−65
+16.4%
55−60
−16.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Counter-Strike 2 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 189
+18.1%
160−170
−18.1%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Dota 2 45−50
+28.6%
35−40
−28.6%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Fortnite 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Forza Horizon 5 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Grand Theft Auto V 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%
Metro Exodus 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+25%
16−18
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 60−65
+16.4%
55−60
−16.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Dota 2 45−50
+28.6%
35−40
−28.6%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 4 24−27
+19%
21−24
−19%
Hogwarts Legacy 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+25%
16−18
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 60−65
+16.4%
55−60
−16.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Grand Theft Auto V 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Valorant 60−65
+20%
50−55
−20%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 12−14
+30%
10−11
−30%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy HD 6870 và RX 570X cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6870 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 900p
  • HD 6870 nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • HD 6870 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.32 4.63
Mức độ mới 21 Tháng 10 2010 11 Tháng 4 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 120 Watt

HD 6870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 570X: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6870 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 570X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6870
Radeon HD 6870
AMD Radeon RX 570X
Radeon RX 570X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 374 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6870 hoặc Radeon RX 570X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.