Radeon HD 6870 vs GeForce GT 610
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6870 và GeForce GT 610, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD 6870 vượt qua GT 610 với mức trọn vẹn là 601% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6870 và GeForce GT 610, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 605 | 1147 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.00 | 0.01 |
Hiệu quả năng lượng | 2.62 | 1.95 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Barts | GF119 |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) | 2 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $239 | $39.99 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
HD 6870 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 9900% so với GT 610.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6870 và GeForce GT 610: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6870 và GeForce GT 610, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1120 | 48 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 810 MHz |
Tần số Boost | 900 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,700 million | 292 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 151 Watt | 29 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 102 °C |
Tốc độ xử lý texture | 50.40 | 6.480 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.016 TFLOPS | 0.1555 TFLOPS |
ROPs | 32 | 4 |
TMUs | 56 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6870 và GeForce GT 610 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 2.0 x16 | PCI Express 2.0 |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 220 mm | 145 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 6.9 cm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 2x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6870 và GeForce GT 610: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 1024 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1050 MHz | 1.8 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 134.4 GB/s | 14.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6870 và GeForce GT 610. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort | Dual Link DVI-I, HDMI, VGA |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
Eyefinity | + | - |
HDMI | + | + |
HDCP | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6870 và GeForce GT 610 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | + | - |
3D Blu-Ray | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 6870 và GeForce GT 610 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 11 | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.2 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6870 và GeForce GT 610 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6870 và GeForce GT 610 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 61
+663%
| 8−9
−663%
|
Full HD | 63
+688%
| 8−9
−688%
|
1200p | 39
+680%
| 5−6
−680%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.79
+31.8%
| 5.00
−31.8%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của HD 6870 thấp hơn 32% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+1300%
|
1−2
−1300%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+1100%
|
1−2
−1100%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 18−20
+800%
|
2−3
−800%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+1300%
|
1−2
−1300%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+1100%
|
1−2
−1100%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+700%
|
3−4
−700%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+1100%
|
1−2
−1100%
|
Metro Exodus | 14−16
+1300%
|
1−2
−1300%
|
Red Dead Redemption 2 | 16−18
+750%
|
2−3
−750%
|
Valorant | 18−20
+800%
|
2−3
−800%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 18−20
+800%
|
2−3
−800%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+1300%
|
1−2
−1300%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+1100%
|
1−2
−1100%
|
Dota 2 | 18−20
+850%
|
2−3
−850%
|
Far Cry 5 | 27−30
+800%
|
3−4
−800%
|
Fortnite | 30−35
+750%
|
4−5
−750%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+700%
|
3−4
−700%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+1100%
|
1−2
−1100%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+850%
|
2−3
−850%
|
Metro Exodus | 14−16
+1300%
|
1−2
−1300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+700%
|
6−7
−700%
|
Red Dead Redemption 2 | 16−18
+750%
|
2−3
−750%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18−20
+800%
|
2−3
−800%
|
Valorant | 18−20
+800%
|
2−3
−800%
|
World of Tanks | 189
+688%
|
24−27
−688%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+800%
|
2−3
−800%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+1300%
|
1−2
−1300%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+1100%
|
1−2
−1100%
|
Dota 2 | 18−20
+850%
|
2−3
−850%
|
Far Cry 5 | 27−30
+800%
|
3−4
−800%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+700%
|
3−4
−700%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+1100%
|
1−2
−1100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+700%
|
6−7
−700%
|
Valorant | 18−20
+800%
|
2−3
−800%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 6−7 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 6−7 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+620%
|
5−6
−620%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5 | 0−1 |
World of Tanks | 40−45
+720%
|
5−6
−720%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
Counter-Strike 2 | 4−5 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 5−6 | 0−1 |
Far Cry 5 | 12−14
+1100%
|
1−2
−1100%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Metro Exodus | 6−7 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
Valorant | 14−16
+650%
|
2−3
−650%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+1000%
|
1−2
−1000%
|
Dota 2 | 16−18
+750%
|
2−3
−750%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+750%
|
2−3
−750%
|
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
+700%
|
2−3
−700%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+750%
|
2−3
−750%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 10−12
+1000%
|
1−2
−1000%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Dota 2 | 16−18
+750%
|
2−3
−750%
|
Far Cry 5 | 6−7 | 0−1 |
Fortnite | 5−6 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 6−7 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 3−4 | 0−1 |
Valorant | 5−6 | 0−1 |
Vậy HD 6870 và GT 610 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD 6870 nhanh hơn 663% ở độ phân giải 900p
- HD 6870 nhanh hơn 688% ở độ phân giải 1080p
- HD 6870 nhanh hơn 680% ở độ phân giải 1200p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.75 | 0.82 |
Mức độ mới | 21 Tháng 10 2010 | 2 Tháng 4 2012 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 151 Watt | 29 Watt |
HD 6870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 601.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của GT 610: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 420.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6870 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 610 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6870 và GeForce GT 610, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.