Radeon HD 6850 vs Quadro 4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6850 và Quadro 4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6850
2010
1 GB GDDR5, 127 Watt
4.90
+33.2%

HD 6850 vượt qua 4000 với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6850 và Quadro 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất635715
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.010.19
Hiệu quả năng lượng2.771.86
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaBartsGF100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)2 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 $1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 6850 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 432% so với Quadro 4000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6850 và Quadro 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6850 và Quadro 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960256
Tần số nhânkhông có dữ liệu475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million3,100 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)127 Watt142 Watt
Tốc độ xử lý texture37.2015.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.488 TFLOPS0.4864 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6850 và Quadro 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusAGPkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài198 mm241 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6850 và Quadro 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu702 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s89.86 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6850 và Quadro 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 2x DisplayPort
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6850 và Quadro 4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6850 và Quadro 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.1
Vulkan-N/A
CUDA-2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6850 và Quadro 4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6850 4.90
+33.2%
Quadro 4000 3.68

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6850 1962
+33.1%
Quadro 4000 1474

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6850 và Quadro 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.90 3.68
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 127 Watt 142 Watt

HD 6850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 4000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6850 vì nó vượt trội hơn Quadro 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro 4000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6850
Radeon HD 6850
NVIDIA Quadro 4000
Quadro 4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 576 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 188 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6850 hoặc Quadro 4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.