Radeon HD 6850 vs GeForce GTX 650
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6850 và GeForce GTX 650, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD 6850 vượt qua GTX 650 với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6850 và GeForce GTX 650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 631 | 661 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 67 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.06 | 1.38 |
Hiệu quả năng lượng | 2.77 | 4.83 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | Barts | GK107 |
Loại | Desktop | Desktop |
Thiết kế | reference | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) | 6 Tháng 9 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $179 | $109 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 650 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 30% so với HD 6850.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6850 và GeForce GTX 650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6850 và GeForce GTX 650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 960 | 384 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1058 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,700 million | 1,270 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 127 Watt | 64 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 37.20 | 33.86 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.488 TFLOPS | 0.8125 TFLOPS |
ROPs | 32 | 16 |
TMUs | 48 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6850 và GeForce GTX 650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | AGP | PCI Express 3.0 |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 198 mm | 147 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6850 và GeForce GTX 650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128-bit GDDR5 |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 5.0 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 128.0 GB/s | 80.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6850 và GeForce GTX 650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One Mini HDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | 4 displays |
Eyefinity | + | - |
HDMI | + | + |
HDCP | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6850 và GeForce GTX 650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
CrossFire | + | - |
3D Blu-Ray | - | + |
3D Gaming | - | + |
3D Vision | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 6850 và GeForce GTX 650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX® 11 | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.1 |
OpenGL | 4.4 | 4.3 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | - | 1.1.126 |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6850 và GeForce GTX 650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6850 và GeForce GTX 650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.11 | 4.56 |
Mức độ mới | 21 Tháng 10 2010 | 6 Tháng 9 2012 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 2 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 127 Watt | 64 Watt |
HD 6850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 650: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 98.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6850 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6850 và GeForce GTX 650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.