Radeon HD 6850 vs GeForce FX 5900 Ultra

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6850 và GeForce FX 5900 Ultra, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6850
2010
1 GB GDDR5, 127 Watt
4.39
+4778%

HD 6850 vượt qua FX 5900 Ultra với mức trọn vẹn là 4778% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6850 và GeForce FX 5900 Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6381459
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.91không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.750.12
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaBartsNV35
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)23 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$179 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 6850 và FX 5900 Ultra có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6850 và GeForce FX 5900 Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6850 và GeForce FX 5900 Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million135 million
Quy trình công nghệ40 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)127 Watt59 Watt
Tốc độ xử lý texture37.203.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.488 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs324
TMUs488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6850 và GeForce FX 5900 Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusAGPkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 8x
Chiều dài198 mm218 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6850 và GeForce FX 5900 Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu425 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s27.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6850 và GeForce FX 5900 Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6850 và GeForce FX 5900 Ultra hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6850 và GeForce FX 5900 Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 119.0a
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.41.5 (2.1)
OpenCL1.2N/A
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6850 và GeForce FX 5900 Ultra trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6850 4.39
+4778%
FX 5900 Ultra 0.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6850 1962
+4685%
FX 5900 Ultra 41

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6850 và GeForce FX 5900 Ultra trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.39 0.09
Mức độ mới 21 Tháng 10 2010 23 Tháng 10 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 127 Watt 59 Watt

HD 6850 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4777.8%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 225%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 5900 Ultra: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 115.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6850 vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5900 Ultra trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6850
Radeon HD 6850
NVIDIA GeForce FX 5900 Ultra
GeForce FX 5900 Ultra

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 584 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5900 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6850 hoặc GeForce FX 5900 Ultra, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.