Radeon HD 6755G2 vs GeForce 6200
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6755G2 và GeForce 6200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
HD 6755G2 vượt qua 6200 với mức trọn vẹn là 1475% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6755G2 và GeForce 6200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1000 | 1464 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Terascale 2 (2009−2015) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | NV43 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước) | 11 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $39.99 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6755G2 và GeForce 6200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6755G2 và GeForce 6200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 880 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 146 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 110 nm |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 1.200 |
ROPs | không có dữ liệu | 2 |
TMUs | không có dữ liệu | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6755G2 và GeForce 6200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 190 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6755G2 và GeForce 6200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 128 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 275 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 8.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6755G2 và GeForce 6200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 6755G2 và GeForce 6200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11 | 9.0c (9_3) |
Shader Model | không có dữ liệu | 3.0 |
OpenGL | không có dữ liệu | 2.0 (full) 2.1 (partial) |
OpenCL | không có dữ liệu | N/A |
Vulkan | - | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6755G2 và GeForce 6200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 20
+1900%
| 1−2
−1900%
|
Full HD | 14 | 0−1 |
Chi phí trên mỗi khung hình, $
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 4−5 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 4−5 | 0−1 |
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Fortnite | 4−5 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 7−8 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11 | 0−1 |
Valorant | 35−40
+1650%
|
2−3
−1650%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 4−5 | 0−1 |
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 30−33
+2900%
|
1−2
−2900%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Dota 2 | 16−18
+1600%
|
1−2
−1600%
|
Fortnite | 4−5 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 7−8 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 1−2 | 0−1 |
Metro Exodus | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7 | 0−1 |
Valorant | 35−40
+1650%
|
2−3
−1650%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Dota 2 | 16−18
+1600%
|
1−2
−1600%
|
Forza Horizon 4 | 7−8 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7 | 0−1 |
Valorant | 35−40
+1650%
|
2−3
−1650%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 4−5 | 0−1 |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 8−9 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14 | 0−1 |
Valorant | 6−7 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 3−4 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3 | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 2−3 | 0−1 |
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16 | 0−1 |
Valorant | 7−8 | 0−1 |
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3 | 0−1 |
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4 | 0−1 |
Vậy HD 6755G2 và GeForce 6200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD 6755G2 nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 900p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.26 | 0.08 |
Mức độ mới | 14 Tháng 6 2011 | 11 Tháng 10 2004 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 110 nm |
HD 6755G2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1475%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6755G2 vì nó vượt trội hơn GeForce 6200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 6755G2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 6200 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.