Radeon HD 6740G2 vs HD 6370M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6740G2 và Radeon HD 6370M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6740G2
2011
1.48
+139%

HD 6740G2 vượt qua HD 6370M với mức trọn vẹn là 139% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6740G2 và Radeon HD 6370M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9411179
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu4.49
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuRobson
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)26 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6740G2 và Radeon HD 6370M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6740G2 và Radeon HD 6370M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng88080
Tần số nhânkhông có dữ liệu750 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu292 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu11 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu6.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.12 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6740G2 và Radeon HD 6370M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6740G2 và Radeon HD 6370M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6740G2 và Radeon HD 6370M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6740G2 và Radeon HD 6370M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6740G2 và Radeon HD 6370M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6740G2 1.48
+139%
HD 6370M 0.62

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6740G2 5088
+286%
HD 6370M 1319

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6740G2 và Radeon HD 6370M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
Valorant 35−40
+24.1%
27−30
−24.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 4−5
+100%
2−3
−100%
Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+78.9%
18−20
−78.9%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 35−40
+24.1%
27−30
−24.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%
Valorant 35−40
+24.1%
27−30
−24.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+233%
3−4
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 10−11
+150%
4−5
−150%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+100%
4−5
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 6740G2 nhanh hơn 233%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6740G2 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.48 0.62
Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 26 Tháng 11 2010

HD 6740G2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 138.7%vàmới hơn 6 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6740G2 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6370M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6740G2
Radeon HD 6740G2
AMD Radeon HD 6370M
Radeon HD 6370M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon HD 6740G2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 137 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6740G2 hoặc Radeon HD 6370M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.