Radeon HD 6740G2 vs GeForce RTX 3050 A Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6740G2 và GeForce RTX 3050 A Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6740G2
2011
1.49

3050 A Mobile vượt qua HD 6740G2 với mức trọn vẹn là 1638% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6740G2 và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất989239
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu46.57
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (14 năm năm trước)2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6740G2 và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6740G2 và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8801792
Tần số nhânkhông có dữ liệu1065 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu12,000 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu75.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.813 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu56
Tensor Coreskhông có dữ liệu56
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu14
L1 Cachekhông có dữ liệu1.8 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6740G2 và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6740G2 và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6740G2 và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6740G2 và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6740G2 và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Cyberpunk 2077 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Hogwarts Legacy 6−7
−1567%
100−105
+1567%

Full HD
Medium

Battlefield 5 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Counter-Strike 2 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Cyberpunk 2077 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Far Cry 5 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Fortnite 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Forza Horizon 4 9−10
−1567%
150−160
+1567%
Forza Horizon 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Hogwarts Legacy 6−7
−1567%
100−105
+1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1600%
170−180
+1600%
Valorant 35−40
−1567%
600−650
+1567%

Full HD
High

Battlefield 5 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Counter-Strike 2 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−1518%
550−600
+1518%
Cyberpunk 2077 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Dota 2 18−20
−1479%
300−310
+1479%
Far Cry 5 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Fortnite 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Forza Horizon 4 9−10
−1567%
150−160
+1567%
Forza Horizon 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Grand Theft Auto V 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Hogwarts Legacy 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Metro Exodus 3−4
−1567%
50−55
+1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1600%
170−180
+1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1614%
120−130
+1614%
Valorant 35−40
−1567%
600−650
+1567%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Cyberpunk 2077 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Dota 2 18−20
−1479%
300−310
+1479%
Far Cry 5 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Forza Horizon 4 9−10
−1567%
150−160
+1567%
Hogwarts Legacy 6−7
−1567%
100−105
+1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1600%
170−180
+1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1614%
120−130
+1614%
Valorant 35−40
−1567%
600−650
+1567%

Full HD
Epic

Fortnite 6−7
−1567%
100−105
+1567%

1440p
High

Counter-Strike 2 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
−1627%
190−200
+1627%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−1633%
260−270
+1633%
Valorant 9−10
−1567%
150−160
+1567%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Far Cry 5 2−3
−1400%
30−33
+1400%
Forza Horizon 4 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Hogwarts Legacy 1−2
−1500%
16−18
+1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1400%
30−33
+1400%

1440p
Epic

Fortnite 3−4
−1567%
50−55
+1567%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−1633%
260−270
+1633%
Valorant 8−9
−1525%
130−140
+1525%

4K
Ultra

Dota 2 2−3
−1400%
30−33
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1400%
30−33
+1400%

4K
Epic

Fortnite 3−4
−1567%
50−55
+1567%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.49 25.89
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm

RTX 3050 A Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1637.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 A Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6740G2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6740G2
Radeon HD 6740G2
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon HD 6740G2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 30 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6740G2 hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.