Radeon HD 6730M vs HD Graphics 3000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6730M và HD Graphics 3000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6730M
2011
1 GB GDDR3, 35 Watt
1.26
+107%

HD 6730M vượt qua HD Graphics 3000 với mức trọn vẹn là 107% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6730M và HD Graphics 3000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10371208
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.64không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Generation 6.0 (2011)
Bộ xử lý đồ họaWhistlerSandy Bridge GT2+
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6730M và HD Graphics 3000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6730M và HD Graphics 3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48096
Tần số nhân725 MHz650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million1,160 million
Quy trình công nghệ40 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture17.4015.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.696 TFLOPS0.2496 TFLOPS
ROPs82
TMUs2412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6730M và HD Graphics 3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)Ring Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6730M và HD Graphics 3000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6730M và HD Graphics 3000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6730M và HD Graphics 3000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)11.1 (10_1)
Shader Model5.04.1
OpenGL4.43.1
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6730M và HD Graphics 3000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6730M 1.26
+107%
HD Graphics 3000 0.61

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6730M 4438
+183%
HD Graphics 3000 1568

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6730M và HD Graphics 3000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p17
+113%
8−9
−113%
Full HD23
+156%
9
−156%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+164%
11
−164%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+113%
8
−113%
Far Cry 5 1−2 0−1
Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 16−18
+143%
7
−143%
Far Cry 5 1−2 0−1
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 30−35
+17.2%
27−30
−17.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%
Valorant 5−6
+150%
2−3
−150%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
+100%
1−2
−100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2 0−1
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD 6730M và HD Graphics 3000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6730M nhanh hơn 113% ở độ phân giải 900p
  • HD 6730M nhanh hơn 156% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 6730M nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6730M tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (17%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.26 0.61
Quy trình công nghệ 40 nm 32 nm

HD 6730M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 106.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 3000: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6730M vì nó vượt trội hơn HD Graphics 3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6730M
Radeon HD 6730M
Intel HD Graphics 3000
HD Graphics 3000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6730M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 2574 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6730M hoặc HD Graphics 3000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.