Radeon HD 6730M vs GeForce RTX 2080 Super
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6730M và GeForce RTX 2080 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 2080 Super vượt qua HD 6730M với mức trọn vẹn là 3601% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6730M và GeForce RTX 2080 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1028 | 66 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 31.27 |
Hiệu quả năng lượng | 2.69 | 13.92 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Whistler | TU104 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) | 23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $699 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6730M và GeForce RTX 2080 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6730M và GeForce RTX 2080 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 480 | 3072 |
Tần số nhân | 725 MHz | 1650 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1815 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 716 million | 13,600 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 17.40 | 348.5 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.696 TFLOPS | 11.15 TFLOPS |
ROPs | 8 | 64 |
TMUs | 24 | 192 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 384 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6730M và GeForce RTX 2080 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-A (3.0) | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6730M và GeForce RTX 2080 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | 1937 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | 495.9 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6730M và GeForce RTX 2080 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6730M và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 6730M và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 12 Ultimate (12_1) |
Shader Model | 5.0 | 6.5 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
CUDA | - | 7.5 |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6730M và GeForce RTX 2080 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6730M và GeForce RTX 2080 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 17
−3429%
| 600−650
+3429%
|
Full HD | 23
−504%
| 139
+504%
|
1440p | 2−3
−4550%
| 93
+4550%
|
4K | 1−2
−6900%
| 70
+6900%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 5.03 |
1440p | không có dữ liệu | 7.52 |
4K | không có dữ liệu | 9.99 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 4−5
−3525%
|
140−150
+3525%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−3667%
|
110−120
+3667%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 4−5
−3525%
|
140−150
+3525%
|
Battlefield 5 | 1−2
−12100%
|
122
+12100%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−3667%
|
110−120
+3667%
|
Fortnite | 3−4
−8333%
|
253
+8333%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−1943%
|
143
+1943%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−1822%
|
173
+1822%
|
Valorant | 30−35
−785%
|
301
+785%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 4−5
−3525%
|
140−150
+3525%
|
Battlefield 5 | 1−2
−10900%
|
110
+10900%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
−859%
|
270−280
+859%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−3667%
|
110−120
+3667%
|
Dota 2 | 16−18
−712%
|
138
+712%
|
Fortnite | 3−4
−6067%
|
185
+6067%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−1929%
|
142
+1929%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
−11200%
|
113
+11200%
|
Metro Exodus | 2−3
−4550%
|
93
+4550%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−1767%
|
168
+1767%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−3150%
|
195
+3150%
|
Valorant | 30−35
−732%
|
283
+732%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
−13000%
|
131
+13000%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−2867%
|
89
+2867%
|
Dota 2 | 16−18
−659%
|
129
+659%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−1800%
|
133
+1800%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−1667%
|
159
+1667%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−1717%
|
109
+1717%
|
Valorant | 30−35
−538%
|
217
+538%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 3−4
−5900%
|
180
+5900%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 120−130 |
Counter-Strike: Global Offensive | 8−9
−4000%
|
300−350
+4000%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−1358%
|
170−180
+1358%
|
Valorant | 5−6
−5360%
|
273
+5360%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−5600%
|
57
+5600%
|
Far Cry 5 | 1−2
−9900%
|
100
+9900%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−3800%
|
117
+3800%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
−4650%
|
95−100
+4650%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−6250%
|
127
+6250%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2
−3800%
|
35−40
+3800%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−667%
|
115
+667%
|
Valorant | 7−8
−3643%
|
262
+3643%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 31 |
Dota 2 | 1−2
−11500%
|
116
+11500%
|
Far Cry 5 | 2−3
−2950%
|
61
+2950%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−3300%
|
68
+3300%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−3100%
|
64
+3100%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
Far Cry 5 | 109
+0%
|
109
+0%
|
Forza Horizon 5 | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
Far Cry 5 | 105
+0%
|
105
+0%
|
Forza Horizon 5 | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Far Cry 5 | 106
+0%
|
106
+0%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Metro Exodus | 63
+0%
|
63
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 108
+0%
|
108
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Metro Exodus | 40
+0%
|
40
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 79
+0%
|
79
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 68
+0%
|
68
+0%
|
Counter-Strike 2 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 4 | 81
+0%
|
81
+0%
|
Vậy HD 6730M và RTX 2080 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2080 Super nhanh hơn 3429% ở độ phân giải 900p
- RTX 2080 Super nhanh hơn 504% ở độ phân giải 1080p
- RTX 2080 Super nhanh hơn 4550% ở độ phân giải 1440p
- RTX 2080 Super nhanh hơn 6900% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 2080 Super nhanh hơn 13000%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2080 Super tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (72%)
- Hòa trong 17 các bài kiểm tra (28%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.18 | 43.67 |
Mức độ mới | 4 Tháng 1 2011 | 23 Tháng 7 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 250 Watt |
HD 6730M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 614.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Super: hiệu năng cao hơn 3600.8%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6730M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon HD 6730M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 2080 Super dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.