Radeon HD 6620G vs HD Graphics 4000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6620G và HD Graphics 4000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD Graphics 4000 vượt qua HD 6620G với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6620G và HD Graphics 4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1132 | 1073 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 45 |
Hiệu quả năng lượng | 1.75 | 1.81 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Generation 7.0 (2012−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Sumo | Ivy Bridge GT2 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước) | 14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 6620G và HD Graphics 4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6620G và HD Graphics 4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 400 | 128 |
Tần số nhân | 444 MHz | 650 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1000 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | 1,200 million |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | unknown |
Tốc độ xử lý texture | 8.880 | 16.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.3552 TFLOPS | 0.256 TFLOPS |
ROPs | 8 | 2 |
TMUs | 20 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6620G và HD Graphics 4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | IGP | Ring Bus |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6620G và HD Graphics 4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Tần số bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6620G và HD Graphics 4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6620G và HD Graphics 4000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Radeon HD 6620G và HD Graphics 4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 11.1 (11_0) |
Shader Model | 5.0 | 5.0 |
OpenGL | 4.4 | 4.0 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | N/A | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6620G và HD Graphics 4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 6620G và HD Graphics 4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 9−10
−33.3%
| 12
+33.3%
|
Full HD | 13
+18.2%
| 11
−18.2%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Fortnite | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−18.2%
|
12−14
+18.2%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−16.7%
|
7−8
+16.7%
|
World of Tanks | 21−24
+4.8%
|
21
−4.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−14.3%
|
8−9
+14.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−18.2%
|
12−14
+18.2%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
World of Tanks | 4−5
−50%
|
6−7
+50%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 6
+0%
|
6
+0%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
1440p
High Preset
Red Dead Redemption 2 | 0−1 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Forza Horizon 5 | 0−1 | 0−1 |
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Vậy HD 6620G và HD Graphics 4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics 4000 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 900p
- HD 6620G nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 6620G nhanh hơn 5%.
- Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD Graphics 4000 nhanh hơn 50%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD 6620G tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
- HD Graphics 4000 tốt hơn trong 19các bài kiểm tra (44%)
- Hòa trong 23các bài kiểm tra (53%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.89 | 1.18 |
Mức độ mới | 7 Tháng 12 2011 | 14 Tháng 5 2012 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 22 nm |
HD Graphics 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.6%, mới hơn 5 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.
Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics 4000 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6620G trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6620G và HD Graphics 4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.