Radeon HD 6480G vs Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6480G và Radeon Graphics, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6480G
2011
35 Watt
0.67

Graphics vượt qua HD 6480G với mức trọn vẹn là 197% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6480G và Radeon Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1190902
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1008
Hiệu quả năng lượng1.329.13
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaSumoRenoir
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6480G và Radeon Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6480G và Radeon Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng240448
Tần số nhân444 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture5.32842.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2131 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs48
TMUs1228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6480G và Radeon Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6480G và Radeon Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6480G và Radeon Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6480G và Radeon Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.44.6
OpenCL1.2không có dữ liệu
VulkanN/A-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6480G và Radeon Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6480G 0.67
Radeon Graphics 1.99
+197%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6480G 256
Radeon Graphics 764
+198%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6480G và Radeon Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−167%
24−27
+167%
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
−167%
24−27
+167%
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Forza Horizon 4 7−8
−157%
18−20
+157%
Red Dead Redemption 2 5−6
−180%
14−16
+180%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−167%
24−27
+167%
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Far Cry 5 8−9
−163%
21−24
+163%
Fortnite 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 7−8
−157%
18−20
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−167%
24−27
+167%
Red Dead Redemption 2 5−6
−180%
14−16
+180%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−180%
14−16
+180%
World of Tanks 18−20
−178%
50−55
+178%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
−167%
24−27
+167%
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Far Cry 5 8−9
−163%
21−24
+163%
Forza Horizon 4 7−8
−157%
18−20
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−167%
24−27
+167%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−150%
10−11
+150%
World of Tanks 2−3
−150%
5−6
+150%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
−167%
8−9
+167%
Far Cry 5 4−5
−150%
10−11
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−150%
10−11
+150%
Valorant 5−6
−180%
14−16
+180%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−163%
21−24
+163%
Dota 2 14−16
−167%
40−45
+167%
Grand Theft Auto V 14−16
−167%
40−45
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−150%
5−6
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−167%
40−45
+167%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 8−9
−163%
21−24
+163%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 14−16
−167%
40−45
+167%
Valorant 1−2
−100%
2−3
+100%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.67 1.99
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 15 Watt

Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 197%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Graphics vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6480G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6480G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Graphics dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6480G và Radeon Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6480G
Radeon HD 6480G
AMD Radeon Graphics
Radeon Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 136 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6480G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 6621 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6480G hoặc Radeon Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.